Ehime FC
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm: Ningineer Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.21
1.21
-0
0.70
0.70
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
3.45
3.45
X
3.25
3.25
2
2.09
2.09
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.28
1.28
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Matsumoto Yamaga FC
31'
Shusuke Yonehara
Takumu Kawamura 1 - 0
36'
Yoshiki Fujimoto 2 - 0
45'
46'
Takayuki Mae
Ra sân: Taiki Miyabe
Ra sân: Taiki Miyabe
46'
Ryo Toyama
Ra sân: Yota Shimokawa
Ra sân: Yota Shimokawa
58'
Shuto Kawai
Ra sân: Genta Omotehara
Ra sân: Genta Omotehara
Rikiya Motegi 3 - 0
60'
Makito Yoshida
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
67'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Takashi Kondo
Ra sân: Takashi Kondo
74'
Shuma Mihara
Ra sân: Takanori Maeno
Ra sân: Takanori Maeno
74'
77'
3 - 1 Kazuhiro Sato
Daiki Enomoto
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
90'
Hiroto Takana
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Matsumoto Yamaga FC
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
5
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
110
Pha tấn công
110
84
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Ehime FC
Matsumoto Yamaga FC
41
Moriya
3
Nishioka
9
Maeda
20
Motegi
37
Akimoto
11
Kondo
6
Kogure
5
Maeno
10
Fujimoto
8
Kawamura
4
Ikeda
11
Sakano
13
Hashiuch...
37
Miyabe
33
Ono
38
Sato
17
Omotehar...
27
Shimokaw...
14
Suzuki
16
Murayama
22
Yonehara
2
Hoshi
Đội hình dự bị
Ehime FC
Masahiro Okamoto
1
Kyoji Kutsuna
19
Makito Yoshida
14
Hiroto Takana
16
Shuma Mihara
23
Daiki Enomoto
17
Shuya Iwai
13
Matsumoto Yamaga FC
23
Ryo Toyama
28
Koki Kotegawa
5
Takayuki Mae
32
Ayumu Yokoyama
8
Shuto Kawai
1
Kentaro Kakoi
43
Masato Tokida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
40%
Kiểm soát bóng
44%
13
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.5
3.3
Phạt góc
6
1.5
Thẻ vàng
1.3
3.5
Sút trúng cầu môn
4.9
45.6%
Kiểm soát bóng
45.6%
10.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (12trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1