Vòng 16
00:15 ngày 14/11/2021
Eibar
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
AD Alcorcon
Địa điểm: Ipurua
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
1.62
X
3.50
2
5.70
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Eibar Eibar
Phút
AD Alcorcon AD Alcorcon
Stoichkov 1 - 0
Kiến tạo: Alvaro Tejero Sacristan
match goal
12'
Eduardo Exposito 2 - 0
Kiến tạo: Jose Corpas
match goal
20'
43'
match goal 2 - 1 Jorge Giovani Zarfino Calandria
44'
match yellow.png Luciano Gaston Vega Albornoz
45'
match yellow.png Carlos Bellvis Llorens
45'
match yellow.png Laureano Sanabria Ruiz Laure
48'
match change David Fornies
Ra sân: Carlos Bellvis Llorens
Xabier Etxeita Gorritxategi match yellow.png
57'
60'
match change Ander Gorostidi Garcia
Ra sân: Juan Aguilera Nunez
60'
match change Hugo Fraile Martin
Ra sân: Juan Bravo
Roberto Antonio Correa Silva
Ra sân: Antonio Garcia Aranda, Tono
match change
61'
Enrique Gonzalez Casin,Quique
Ra sân: Jose Corpas
match change
70'
Fernando Llorente Torres
Ra sân: Gustavo Blanco Leschuk
match change
70'
70'
match change Asier Cordoba Querejeta
Ra sân: Juan Hernandez
76'
match change Francisco Jimenez Tejada, Xisco
Ra sân: Luciano Gaston Vega Albornoz
Ager Aketxe Barrutia
Ra sân: Stoichkov
match change
81'
Miguel Atienza
Ra sân: Sielva
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eibar Eibar
AD Alcorcon AD Alcorcon
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
457
 
Số đường chuyền
 
382
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu thành công
 
34
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
7
96
 
Pha tấn công
 
139
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Miguel Atienza
1
Ander Cantero
22
Ager Aketxe Barrutia
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
12
Fernando Llorente Torres
24
Antonio Cristian Glauder Garcia
16
Roberto Olabe del Arco
4
Roberto Antonio Correa Silva
21
Yanis Rahmani
Eibar Eibar 4-2-3-1
4-2-3-1 AD Alcorcon AD Alcorcon
13
Oterino
18
Tono
5
Gorritxa...
2
Burgos
15
Sacrista...
6
Diaz
8
Sielva
19
Stoichko...
10
Exposito
17
Corpas
20
Leschuk
1
Jimenez
2
Laure
19
Fernande...
14
Gorosito
16
Llorens
12
Calandri...
5
Nunez
9
Gual
6
Bravo
11
Hernande...
7
Albornoz

Substitutes

18
Francisco Jimenez Tejada, Xisco
15
Carlos Hernandez Alarcon
13
Jose Aurelio Suarez
20
Abdelhafid Al Badaoui Sabr
10
Hugo Fraile Martin
8
Ander Gorostidi Garcia
26
Antonio Moyano Carrasquilla
3
Jose Carlos Ramirez Suarez
24
Raul Asencio
21
Asier Cordoba Querejeta
23
David Fornies
17
Victor Garcia
Đội hình dự bị
Eibar Eibar
Miguel Atienza 33
Ander Cantero 1
Ager Aketxe Barrutia 22
Enrique Gonzalez Casin,Quique 7
Fernando Llorente Torres 12
Antonio Cristian Glauder Garcia 24
Roberto Olabe del Arco 16
Roberto Antonio Correa Silva 4
Yanis Rahmani 21
Eibar AD Alcorcon
18 Francisco Jimenez Tejada, Xisco
15 Carlos Hernandez Alarcon
13 Jose Aurelio Suarez
20 Abdelhafid Al Badaoui Sabr
10 Hugo Fraile Martin
8 Ander Gorostidi Garcia
26 Antonio Moyano Carrasquilla
3 Jose Carlos Ramirez Suarez
24 Raul Asencio
21 Asier Cordoba Querejeta
23 David Fornies
17 Victor Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57.67% Kiểm soát bóng 44.33%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3
2.2 Thẻ vàng 3.1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
50.9% Kiểm soát bóng 38.6%
10.6 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eibar (38trận)
Chủ Khách
AD Alcorcon (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
3
6
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
8
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
2
3
4
3