Vòng 6
23:15 ngày 19/09/2021
Eibar
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Sporting Gijon
Địa điểm: Ipurua
Thời tiết: Mưa vừa, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2
1.12
U 2
0.75
1
2.24
X
2.95
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 0.75
1.08
U 0.75
0.80

Diễn biến chính

Eibar Eibar
Phút
Sporting Gijon Sporting Gijon
Stoichkov 1 - 0 match goal
10'
Francisco Sol Ortiz match yellow.png
26'
27'
match goal 1 - 1 Fran Villalba
29'
match yellow.png Vasyl Kravets
Sergio Alvarez Diaz
Ra sân: Antonio Cristian Glauder Garcia
match change
46'
Stoichkov 2 - 1 match goal
48'
63'
match change Jose Rodriguez
Ra sân: Aitor Garcia Flores
63'
match change Victor Campuzano Bonilla
Ra sân: Campos Gaspar
64'
match phan luoi 2 - 2 Alvaro Tejero Sacristan(OW)
Roberto Antonio Correa Silva
Ra sân: Alvaro Tejero Sacristan
match change
65'
Gustavo Blanco Leschuk
Ra sân: Francisco Sol Ortiz
match change
65'
Jose Corpas match yellow.png
71'
Gustavo Blanco Leschuk 3 - 2 match goal
76'
Francisco Feuillassier Abalo
Ra sân: Stoichkov
match change
77'
84'
match yellow.png Guillermo Rosas Alonso
Francisco Feuillassier Abalo match yellow.png
88'
89'
match change Ignacio Mendez Navia Fernandez
Ra sân: Pedro Diaz Fanjul
89'
match change Juan Berrocal
Ra sân: Vasyl Kravets
90'
match change Bogdan Milovanov
Ra sân: Guillermo Rosas Alonso
90'
match yellow.png Juan Berrocal
Javier Munoz Jimenez match yellow.png
90'
Gustavo Blanco Leschuk match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eibar Eibar
Sporting Gijon Sporting Gijon
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
382
 
Số đường chuyền
 
465
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
8
99
 
Pha tấn công
 
75
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Miguel Atienza
8
Sielva
22
Ager Aketxe Barrutia
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
4
Roberto Antonio Correa Silva
16
Roberto Olabe del Arco
11
Francisco Feuillassier Abalo
6
Sergio Alvarez Diaz
13
Yoel Rodriguez Oterino
20
Gustavo Blanco Leschuk
21
Yanis Rahmani
Eibar Eibar 4-2-3-1
4-2-3-1 Sporting Gijon Sporting Gijon
1
Cantero
15
Sacrista...
5
Gorritxa...
24
Garcia
2
Burgos
17
Corpas
10
Exposito
14
Jimenez
18
Tono
19
2
Stoichko...
9
Ortiz
13
Villar
4
Hernande...
6
Babin
2
Alonso
3
Kravets
21
Villalba
16
Amado
27
Gaspar
7
Flores
8
Fanjul
23
Durdevic

Substitutes

15
Juan Berrocal
17
Christian Rivera Hernandez
22
Pablo Perez Rodriguez
19
Bogdan Milovanov
14
Alberto Gonzalez Garcia
10
Ignacio Mendez Navia Fernandez
18
Jose Rodriguez
5
Borja Lopez Menendez
1
Ivan Cuellar Sacristan
26
Pablo Garcia Carrasco
11
Victor Campuzano Bonilla
Đội hình dự bị
Eibar Eibar
Miguel Atienza 33
Sielva 8
Ager Aketxe Barrutia 22
Enrique Gonzalez Casin,Quique 7
Roberto Antonio Correa Silva 4
Roberto Olabe del Arco 16
Francisco Feuillassier Abalo 11
Sergio Alvarez Diaz 6
Yoel Rodriguez Oterino 13
Gustavo Blanco Leschuk 20
Yanis Rahmani 21
Eibar Sporting Gijon
15 Juan Berrocal
17 Christian Rivera Hernandez
22 Pablo Perez Rodriguez
19 Bogdan Milovanov
14 Alberto Gonzalez Garcia
10 Ignacio Mendez Navia Fernandez
18 Jose Rodriguez
5 Borja Lopez Menendez
1 Ivan Cuellar Sacristan
26 Pablo Garcia Carrasco
11 Victor Campuzano Bonilla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57.67% Kiểm soát bóng 56%
8.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
50.9% Kiểm soát bóng 56.5%
10.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eibar (38trận)
Chủ Khách
Sporting Gijon (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
8
5
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
3
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
2
3
0
2