Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Schalke 04
Địa điểm: Commerzbank-Arena
Thời tiết: Ít mây, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
1.08
+1.25
0.82
0.82
O
3
0.91
0.91
U
3
0.97
0.97
1
1.48
1.48
X
4.25
4.25
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Eintracht Frankfurt
Phút
Schalke 04
Andre Silva 1 - 0
Kiến tạo: Eric Durm
Kiến tạo: Eric Durm
28'
29'
1 - 1 Matthew Hoppe
Kiến tạo: Benjamin Stambouli
Kiến tạo: Benjamin Stambouli
Ajdin Hrustic
Ra sân: Martin Hinteregger
Ra sân: Martin Hinteregger
53'
61'
Can Bozdogan
Ra sân: Benito Raman
Ra sân: Benito Raman
Luka Jovic
Ra sân: Eric Durm
Ra sân: Eric Durm
62'
Luka Jovic 2 - 1
Kiến tạo: Filip Kostic
Kiến tạo: Filip Kostic
72'
Daichi Kamada
Ra sân: Aymen Barkok
Ra sân: Aymen Barkok
79'
Almamy Toure
Ra sân: Amin Younes
Ra sân: Amin Younes
79'
79'
Bastian Oczipka
Ra sân: Amine Harit
Ra sân: Amine Harit
87'
Ahmed Kutucu
87'
Ahmed Kutucu
Ra sân: Matthew Hoppe
Ra sân: Matthew Hoppe
Luka Jovic 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Eintracht Frankfurt
Schalke 04
Giao bóng trước
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
4
11
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
11
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
646
Số đường chuyền
307
86%
Chuyền chính xác
66%
8
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
8
16
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
8
24
Ném biên
21
16
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
67
87
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
4-4-2
Schalke 04
1
Trapp
2
Ndicka
13
Hintereg...
19
Abraham
10
Kostic
20
HASEBE
8
Sow
25
Durm
32
Younes
27
Barkok
33
Silva
1
Fahrmann
31
Becker
4
Kabak
5
Nastasic
20
Kolasina...
9
Raman
17
Stamboul...
8
Serdar
25
Harit
7
Uth
43
Hoppe
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt
Markus Schubert
23
Tuta
35
Stefan Ilsanker
3
Ajdin Hrustic
7
2
Luka Jovic
9
Almamy Toure
18
Steven Zuber
11
Daichi Kamada
15
Timothy Chandler
22
Schalke 04
37
Levent Munir Mercan
15
Ahmed Kutucu
34
Michael Langer
24
Bastian Oczipka
23
Frederik Ronnow
3
Hamza Mendyl
6
Omar Mascarell Gonzalez
33
Malick Thiaw
40
Can Bozdogan
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5.67
58%
Kiểm soát bóng
46%
9
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
6.1
2.6
Thẻ vàng
1.6
5.3
Sút trúng cầu môn
4.9
53.4%
Kiểm soát bóng
44.9%
9.7
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt (43trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
7
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
2
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
7
4
2