Vòng 10
23:30 ngày 23/10/2021
Elche
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
RCD Espanyol
Địa điểm: Martinez Valero
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2
0.84
U 2
1.04
1
2.58
X
3.00
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Elche Elche
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Lucas Boye 1 - 0 match goal
23'
Gonzalo Cacicedo Verdu match yellow.png
34'
46'
match change Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Wu Lei
46'
match change Manuel Morlanes
Ra sân: David Lopez Silva
51'
match goal 1 - 1 Manuel Morlanes
Kiến tạo: Raul de Tomas
52'
match goal 1 - 2 Raul de Tomas
Kiến tạo: Adria Giner Pedrosa
Tete Morente
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
match change
63'
Dario Benedetto
Ra sân: Javier Pastore
match change
64'
Gerard Gumbau
Ra sân: Lucas Perez Martinez
match change
64'
67'
match change Yangel Herrera
Ra sân: Sergi Darder
74'
match yellow.png Diego Lopez Rodriguez
75'
match change Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Oscar Melendo
82'
match change Francisco Merida Perez
Ra sân: Oscar Gil Regano
Pere Milla Pena
Ra sân: Antonio Barragan Fernandez
match change
82'
Helibelton Palacios Zapata
Ra sân: Jose Raul Gutierrez
match change
83'
Dario Benedetto 2 - 2 match goal
84'
Helibelton Palacios Zapata match yellow.png
86'
Pedro Bigas Rigo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elche Elche
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
20
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
555
 
Số đường chuyền
 
401
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
12
12
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
89
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Pablo Piatti
24
Josema
2
Gerard Gumbau
10
Pere Milla Pena
4
Diego Gonzalez Polanco
14
Helibelton Palacios Zapata
18
Dario Benedetto
3
Enzo Pablo Andia Roco
7
Guido Marcelo Carrillo
11
Tete Morente
17
Jose Antonio Fernandez Pomares
13
Edgar Badia
Elche Elche 4-2-2-2
4-2-3-1 RCD Espanyol RCD Espanyol
1
Cortes
22
Palacio
6
Rigo
5
Verdu
19
Fernande...
21
Gonzalez
8
Gutierre...
15
Pastore
16
Torre
9
Boye
12
Martinez
13
Rodrigue...
12
Regano
24
Sola
4
Sasia
3
Pedrosa
15
Silva
10
Darder
23
Embarba
14
Melendo
7
Lei
11
Tomas

Substitutes

21
Nicolas Melamed Ribaudo
17
Didac Vila Rossello
25
Yangel Herrera
8
Francisco Merida Perez
16
Lorenzo Moron Garcia
22
Alexis Vidal Parreu
18
Landry Nany Dimata
19
Alvaro Vadillo Cifuentes
5
Fernando Calero
6
Manuel Morlanes
39
Ruben Sanchez Saez
34
Joan Garcia Pons
Đội hình dự bị
Elche Elche
Pablo Piatti 20
Josema 24
Gerard Gumbau 2
Pere Milla Pena 10
Diego Gonzalez Polanco 4
Helibelton Palacios Zapata 14
Dario Benedetto 18
Enzo Pablo Andia Roco 3
Guido Marcelo Carrillo 7
Tete Morente 11
Jose Antonio Fernandez Pomares 17
Edgar Badia 13
Elche RCD Espanyol
21 Nicolas Melamed Ribaudo
17 Didac Vila Rossello
25 Yangel Herrera
8 Francisco Merida Perez
16 Lorenzo Moron Garcia
22 Alexis Vidal Parreu
18 Landry Nany Dimata
19 Alvaro Vadillo Cifuentes
5 Fernando Calero
6 Manuel Morlanes
39 Ruben Sanchez Saez
34 Joan Garcia Pons

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 52.33%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 0.6
6.2 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 2.9
4.9 Sút trúng cầu môn 3.6
60.5% Kiểm soát bóng 52.9%
13.4 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elche (39trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
9
5
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
6
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
5
0
4