Vòng 8
20:00 ngày 17/10/2021
Empoli
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Atalanta
Địa điểm: Carlo Castellani
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.05
-0.75
0.85
O 3
0.88
U 3
1.00
1
5.00
X
3.85
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.78
O 1.25
0.86
U 1.25
1.02

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Atalanta Atalanta
11'
match goal 0 - 1 Josip Ilicic
Kiến tạo: Mario Pasalic
26'
match goal 0 - 2 Josip Ilicic
Kiến tạo: Luis Fernando Muriel Fruto
Federico Di Francesco 1 - 2
Kiến tạo: Leo Stulac
match goal
30'
Riccardo Marchizza match yellow.png
37'
39'
match change Remo Freuler
Ra sân: Rafael Toloi
Lorenzo Tonelli
Ra sân: Simone Romagnoli
match change
42'
Leo Stulac match yellow.png
46'
Filippo Bandinelli
Ra sân: Nicolas Haas
match change
46'
46'
match change Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Luis Fernando Muriel Fruto
49'
match phan luoi 1 - 3 Mattia Viti(OW)
Patrick Cutrone
Ra sân: Szymon Zurkowski
match change
61'
Nedim Bajrami
Ra sân: Federico Di Francesco
match change
62'
Filippo Bandinelli match yellow.png
67'
68'
match change Matteo Lovato
Ra sân: Teun Koopmeiners
68'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Josip Ilicic
69'
match yellow.png Remo Freuler
80'
match yellow.png Jose Luis Palomino
Fabiano Parisi
Ra sân: Riccardo Marchizza
match change
81'
89'
match goal 1 - 4 Duvan Estevan Zapata Banguera
Kiến tạo: Mario Pasalic
90'
match change Giuseppe Pezzella
Ra sân: Davide Zappacosta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Atalanta Atalanta
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
0
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
8
17
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
412
 
Số đường chuyền
 
464
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
16
6
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
16
13
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
117
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Riccardo Fiamozzi
19
Andrea LA Mantia
26
Lorenzo Tonelli
10
Nedim Bajrami
9
Patrick Cutrone
23
Kristjan Asllani
65
Fabiano Parisi
33
Sebastiano Luperto
25
Filippo Bandinelli
34
Ardian Ismajli
1
Samir Ujkani
7
Leonardo Mancuso
Empoli Empoli 4-3-3
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
13
Vicario
3
Marchizz...
42
Viti
6
Romagnol...
30
Stojanov...
27
Zurkowsk...
5
Stulac
32
Haas
8
Henderso...
99
Pinamont...
11
Francesc...
1
Musso
2
Toloi
28
Demiral
6
Palomino
77
Zappacos...
15
Roon
7
Koopmein...
3
Maehle
88
Pasalic
72
2
Ilicic
9
Fruto

Substitutes

59
Aleksey Miranchuk
11
Remo Freuler
44
Andrea Oliveri
66
Matteo Lovato
31
Francesco Rossi
42
Giorgio Scalvini
45
Federico Zuccon
18
Ruslan Malinovskyi
99
Roberto Piccoli
13
Giuseppe Pezzella
57
Marco Sportiello
91
Duvan Estevan Zapata Banguera
Đội hình dự bị
Empoli Empoli
Riccardo Fiamozzi 20
Andrea LA Mantia 19
Lorenzo Tonelli 26
Nedim Bajrami 10
Patrick Cutrone 9
Kristjan Asllani 23
Fabiano Parisi 65
Sebastiano Luperto 33
Filippo Bandinelli 25
Ardian Ismajli 34
Samir Ujkani 1
Leonardo Mancuso 7
Empoli Atalanta
59 Aleksey Miranchuk
11 Remo Freuler
44 Andrea Oliveri
66 Matteo Lovato
31 Francesco Rossi
42 Giorgio Scalvini
45 Federico Zuccon
18 Ruslan Malinovskyi
99 Roberto Piccoli
13 Giuseppe Pezzella
57 Marco Sportiello
91 Duvan Estevan Zapata Banguera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 39.33%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 4.2
41.7% Kiểm soát bóng 46.8%
14.4 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (33trận)
Chủ Khách
Atalanta (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
6
HT-H/FT-T
0
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
0
2
HT-B/FT-B
4
3
3
7