Vòng Round 1
22:45 ngày 15/08/2021
Empoli
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Vicenza
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 34℃~35℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.75
0.93
U 2.75
0.89
1
1.59
X
3.70
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.05
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Empoli Empoli
Phút
Vicenza Vicenza
Nedim Bajrami 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Haas
match goal
11'
Nicolas Haas 2 - 0
Kiến tạo: Filippo Bandinelli
match goal
30'
31'
match yellow.png Luca Rigoni
32'
match yellow.png Nicola Dal Monte
Leonardo Mancuso 3 - 0 match goal
37'
39'
match goal 3 - 1 Nicola Dal Monte
Kiến tạo: Alessandro Di Pardo
56'
match goal 3 - 2 Davide Lanzafame
Kiến tạo: Nicola Dal Monte
Sebastiano Luperto match yellow.png
56'
Samuele Ricci match yellow.png
64'
66'
match yellow.png Simone Pontisso
82'
match yellow.png Alessandro Di Pardo
Giovanni Crociata 4 - 2 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Empoli Empoli
Vicenza Vicenza
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
139
 
Pha tấn công
 
104
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4
36% Kiểm soát bóng 44.67%
14 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 3
2.6 Sút trúng cầu môn 4
39.6% Kiểm soát bóng 47%
14.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Empoli (34trận)
Chủ Khách
Vicenza (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
10
5
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
5
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
2
HT-B/FT-B
4
3
1
5