Energetik-BGU Minsk
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Slutsksakhar Slutsk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.92
0.92
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.94
0.94
1
1.92
1.92
X
3.55
3.55
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.79
0.79
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Energetik-BGU Minsk
Phút
Slutsksakhar Slutsk
Khumoyunmirzo Iminov
25'
Vasiliy Sovpel
Ra sân: Khumoyunmirzo Iminov
Ra sân: Khumoyunmirzo Iminov
46'
Aleksandr Svirepa
Ra sân: Daniil Miroshnikov
Ra sân: Daniil Miroshnikov
55'
58'
0 - 1 Dmitri Sasin
Dzmitry Girs
Ra sân: Jeremy Mawatu
Ra sân: Jeremy Mawatu
65'
70'
0 - 2 Dmitri Sasin
Kiến tạo: Egor Semenov
Kiến tạo: Egor Semenov
71'
Artem Serdyuk
Ra sân: Yuri Kozlov
Ra sân: Yuri Kozlov
90'
Umar Bala Mohammed
Ra sân: Abdoul Gafar
Ra sân: Abdoul Gafar
90'
Andrey Rum
Ra sân: Egor Semenov
Ra sân: Egor Semenov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Energetik-BGU Minsk
Slutsksakhar Slutsk
7
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
15
60%
Kiểm soát bóng
40%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
4
143
Pha tấn công
103
93
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Energetik-BGU Minsk
Slutsksakhar Slutsk
11
Umarov
5
Miroshni...
4
Shkurdyu...
10
Mawatu
21
Makavchi...
2
Nosko
6
Sokol
8
Bashilov
29
Iminov
9
Yudchits
17
Bakic
24
Kozlov
25
Rashchen...
30
Branovet...
22
Veljko
18
Koanda
7
Ponikaro...
10
Rusak
8
Semenov
55
Anyukevi...
78
Gafar
77
2
Sasin
Đội hình dự bị
Energetik-BGU Minsk
Vasiliy Sovpel
23
Artur Lesko
1
Dzmitry Girs
27
Wictor Dias
20
Andrey Rylach
7
Aleksandr Svirepa
15
Oleg Skvira
3
Daniil Vigovskiy
19
Arnaud Dje Mani Bi
25
Slutsksakhar Slutsk
3
Andrey Kren
9
Artem Serdyuk
15
Andrey Rum
68
Vitali Ivanovich Zaprudskikh
35
Ilya Velich
74
Mikhail Sachkovskiy
20
Kirill Aloyan
17
Umar Bala Mohammed
11
Vladislav Sychev
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.3
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
1.4
3.8
Phạt góc
4.6
1
Thẻ vàng
0.9
1.7
Sút trúng cầu môn
3.3
24.2%
Kiểm soát bóng
40.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Energetik-BGU Minsk (9trận)
Chủ
Khách
Slutsksakhar Slutsk (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
5
0
1
0