Vòng
22:30 ngày 25/05/2022
Erzurum BB
Đã kết thúc 2 - 4 (0 - 1)
Istanbulspor
Địa điểm: Kazim Karabekir Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
2.15
X
3.50
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 1
0.64
U 1
1.21

Diễn biến chính

Erzurum BB Erzurum BB
Phút
Istanbulspor Istanbulspor
16'
match goal 0 - 1 Ferhat Yazgan
Estrela match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Eduart Rroca
45'
match yellow.png Ferhat Yazgan
Eren Tozlu match yellow.png
45'
64'
match goal 0 - 2 Eduart Rroca
Gokhan Alsan match yellow.png
74'
75'
match goal 0 - 3 Valon Ethemi
79'
match yellow.png Kagan Bagis
Mucahit Albayrak match yellow.png
80'
Eren Tozlu 1 - 3 match goal
80'
84'
match yellow.png Mehmet Yesil
86'
match goal 1 - 4 Muammer Sarikaya
Eren Tozlu 2 - 4 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Erzurum BB Erzurum BB
Istanbulspor Istanbulspor
14
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
11
8
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
317
 
Số đường chuyền
 
215
10
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
7
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
5
131
 
Pha tấn công
 
104
132
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 44.33%
10.33 Phạm lỗi 12.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
0.5 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 3.7
3.3 Sút trúng cầu môn 4
44.6% Kiểm soát bóng 46.3%
13.4 Phạm lỗi 12.4
1.8 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Erzurum BB (32trận)
Chủ Khách
Istanbulspor (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
5
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
5
4
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
1
2
5
0