Vòng 8
23:30 ngày 18/05/2022
Esbjerg 1
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Fremad Amager 1
Địa điểm: Blue Water Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
1.95
X
3.45
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.58
-0
1.42
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Esbjerg Esbjerg
Phút
Fremad Amager Fremad Amager
Emil Holten 1 - 0
Kiến tạo: Jonas Mortensen
match goal
11'
Mads Kaalund Larsen 2 - 0
Kiến tạo: Yacine Bourhane
match goal
18'
Bardhec Bytyqi match yellow.png
32'
34'
match pen 2 - 1 Mads Aaquist
Emil Holten match yellow.png
37'
37'
match yellow.png Christoffer Palm
37'
match yellow.png Lucas Haren
Yacine Bourhane match yellow.png
49'
52'
match yellow.png Henrik Meister
62'
match goal 2 - 2 Henrik Meister
Kiến tạo: Lucas Haren
Kevin Conboy match red
65'
70'
match yellow.pngmatch red Christoffer Palm
89'
match goal 2 - 3 Henrik Meister

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Esbjerg Esbjerg
Fremad Amager Fremad Amager
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
9
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
70
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 2.67
39.67% Kiểm soát bóng 55.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 0.9
7.9 Sút trúng cầu môn 4.4
45.3% Kiểm soát bóng 51.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Esbjerg (23trận)
Chủ Khách
Fremad Amager (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
2
3
HT-H/FT-T
0
0
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
7
3
1