Vòng 7
21:00 ngày 23/10/2021
Ethnikos Achnas FC
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
AEL Limassol
Địa điểm: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.98
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
4.10
X
3.40
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.91
O 1
0.92
U 1
0.94

Diễn biến chính

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Phút
AEL Limassol AEL Limassol
5'
match goal 0 - 1 Franco Mazurek
Zdenek Folprecht match yellow.png
12'
Tim Hall match yellow.png
17'
18'
match yellow.png Elosman Euller Silva Cavalcanti
36'
match yellow.png Alasdair Reynolds
38'
match yellow.png Robert Mazan
Thierry Alain Florian Taulemesse match yellow.png
42'
Thierry Alain Florian Taulemesse 1 - 1 match goal
45'
45'
match goal 1 - 2 Andrija Majdevac
Zdenek Folprecht 2 - 2 match pen
61'
Kostas Pileas match yellow.png
85'
Martin Bogatinov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol AEL Limassol
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
2
 
Cứu thua
 
2
92
 
Pha tấn công
 
101
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
11 Sút trúng cầu môn 7.33
52.67% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 6.4
1.6 Thẻ vàng 1.5
7.5 Sút trúng cầu môn 5.7
49.7% Kiểm soát bóng 55.6%
11.8 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ethnikos Achnas FC (39trận)
Chủ Khách
AEL Limassol (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
8
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
7
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
5
1
5
4