Vòng 24
22:00 ngày 11/02/2021
Ethnikos Achnas FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Karmiotissa Polemidion
Địa điểm: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2.5
0.86
U 2.5
0.96
1
2.01
X
3.25
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Phút
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
Luis Miguel Teixeira Ribeiro 1 - 0 match goal
27'
32'
match yellow.png Ismail Sassi
Andrija Majdevac 2 - 0
Kiến tạo: Giorgos Papageorghiou
match goal
53'
Marios Peratikos match yellow.png
58'
Luis Miguel Teixeira Ribeiro match yellow.png
68'
80'
match goal 2 - 1 Jose Rafael Romo Perez
Martin Bogatinov match yellow.png
85'
Christoforos Christofi match yellow.png
89'
Jovan Kostovski match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ethnikos Achnas FC Ethnikos Achnas FC
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
3
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
88
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
13 Sút trúng cầu môn 6.33
58% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1
5.3 Phạt góc 3.5
1.5 Thẻ vàng 1.7
7.2 Sút trúng cầu môn 4.4
48.5% Kiểm soát bóng 48.8%
12 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ethnikos Achnas FC (37trận)
Chủ Khách
Karmiotissa Polemidion (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
2
7
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
7
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
5
1
4
3