Everton
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Burnley
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
1.83
1.83
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Everton
Phút
Burnley
13'
0 - 1 Chris Wood
25'
0 - 2 Dwight Mcneil
Kiến tạo: Matej Vydra
Kiến tạo: Matej Vydra
Dominic Calvert-Lewin 1 - 2
Kiến tạo: Thomas Davies
Kiến tạo: Thomas Davies
32'
37'
Ashley Westwood
Joao Virginia
Ra sân: Jordan Pickford
Ra sân: Jordan Pickford
43'
45'
Matthew Lowton
66'
Robbie Brady
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Joshua King
Ra sân: Thomas Davies
Ra sân: Thomas Davies
66'
Seamus Coleman
Ra sân: Mason Holgate
Ra sân: Mason Holgate
73'
76'
James Tarkowski
78'
Jay Rodriguez
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
85'
Nick Pope
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Everton
Burnley
Giao bóng trước
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
8
Sút Phạt
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
542
Số đường chuyền
284
81%
Chuyền chính xác
69%
9
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
18
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
11
25
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
2
8
Cản phá thành công
6
6
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
101
55
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Everton
4-3-1-2
4-4-2
Burnley
1
Pickford
12
Digne
22
Godfrey
5
Keane
4
Holgate
21
Gomes
6
Loureiro
26
Davies
17
Iwobi
7
Andrade
9
Calvert-...
1
Pope
2
Lowton
5
Tarkowsk...
6
Mee
23
Pieters
7
Gudmunds...
18
Westwood
8
Brownhil...
11
Mcneil
27
Vydra
9
Wood
Đội hình dự bị
Everton
Tyler Onyango
62
Gylfi Sigurdsson
10
Joshua King
11
Harry Tyrer
53
Joao Virginia
31
Niels Nkounkou
18
Seamus Coleman
23
Nathan Broadhead
34
Yerry Fernando Mina Gonzalez
13
Burnley
31
Richard Nartey
16
Dale Stephens
41
Josh Benson
19
Jay Rodriguez
26
Phil Bardsley
28
Kevin Long
34
Jimmy Dunne
15
Bailey Peacock-Farrell
12
Robbie Brady
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
40%
Kiểm soát bóng
52.67%
15.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
2
Bàn thua
2.1
4.9
Phạt góc
4.5
2.2
Thẻ vàng
1.9
4.1
Sút trúng cầu môn
3.7
44.4%
Kiểm soát bóng
48.1%
11.8
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Everton (39trận)
Chủ
Khách
Burnley (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
8
HT-H/FT-T
2
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
2
2
HT-B/FT-B
3
2
9
2