Vòng 38
01:00 ngày 07/05/2022
Excelsior SBV
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
NAC Breda
Địa điểm: Stadion Woudestein
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
2.00
X
3.75
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1.25
0.83
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Excelsior SBV Excelsior SBV
Phút
NAC Breda NAC Breda
10'
match goal 0 - 1 Odysseus Velanas
Kiến tạo: Danny Bakker
Thijs Dallinga 1 - 1
Kiến tạo: Marouan Azarkan
match goal
45'
Reuven Niemeijer 2 - 1 match goal
48'
65'
match yellow.png Ezechiel Banzuzi
71'
match yellow.png Odysseus Velanas
Couhaib Driouech match yellow.png
71'
90'
match goal 2 - 2 Dion Malone
Kiến tạo: Welat Cagro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Excelsior SBV Excelsior SBV
NAC Breda NAC Breda
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
449
 
Số đường chuyền
 
413
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
9
15
 
Rê bóng thành công
 
26
10
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Thử thách
 
13
73
 
Pha tấn công
 
83
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 48%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.6 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
47.8% Kiểm soát bóng 51.9%
7.5 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Excelsior SBV (33trận)
Chủ Khách
NAC Breda (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
5
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
4
5