Exeter City
Đã kết thúc
5
-
3
(5 - 0)
Bristol Rovers
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
1.93
1.93
X
3.35
3.35
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.73
0.73
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Exeter City
Phút
Bristol Rovers
Josh Coley 1 - 0
Kiến tạo: Kyle Taylor
Kiến tạo: Kyle Taylor
2'
Thimothee Dieng 2 - 0
3'
Padraig Amond 3 - 0
Kiến tạo: Jake Caprice
Kiến tạo: Jake Caprice
12'
25'
Pablo Martinez
Padraig Amond 4 - 0
Kiến tạo: Jake Caprice
Kiến tạo: Jake Caprice
38'
Josh Coley 5 - 0
Kiến tạo: Thimothee Dieng
Kiến tạo: Thimothee Dieng
44'
61'
5 - 1 Zain Westbrooke
72'
5 - 2 Ryan Jones
Kiến tạo: Sion Spence
Kiến tạo: Sion Spence
74'
Ryan Jones
Pierce Sweeney
76'
81'
Mbuenimo T.
88'
5 - 3 Nick Anderton
Kiến tạo: Ryan Jones
Kiến tạo: Ryan Jones
Colin Daniel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Exeter City
Bristol Rovers
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
5
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
392
Số đường chuyền
359
8
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
27
Đánh đầu thành công
24
3
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
24
5
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
8
119
Pha tấn công
112
60
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
2.67
3.67
Phạt góc
6.33
3
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
56%
Kiểm soát bóng
56.67%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.8
4.9
Phạt góc
4.8
2.7
Thẻ vàng
2.4
3.4
Sút trúng cầu môn
3.7
53.4%
Kiểm soát bóng
54.5%
12.3
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Exeter City (48trận)
Chủ
Khách
Bristol Rovers (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
8
HT-H/FT-T
5
4
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
2
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
6
6
5
6