Exeter City
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
1.96
1.96
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Exeter City
Phút
Leyton Orient
Joel Randall 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Bowman
Kiến tạo: Ryan Bowman
11'
Matthew William Jay 2 - 0
Kiến tạo: Lewis Page
Kiến tạo: Lewis Page
13'
27'
Joe Widdowson
Matthew William Jay 3 - 0
42'
46'
Conor Wilkinson
Ra sân: Joe Widdowson
Ra sân: Joe Widdowson
49'
Olatunji Akinola
Matthew William Jay 4 - 0
50'
Jack Sparkes
Ra sân: Lewis Page
Ra sân: Lewis Page
53'
Nigel Atangana
Ra sân: Archie Collins
Ra sân: Archie Collins
53'
55'
Sam Ling
Ra sân: Olatunji Akinola
Ra sân: Olatunji Akinola
55'
Tristan Abrahams
Ra sân: Daniel Kemp
Ra sân: Daniel Kemp
75'
Jamie Turley
Ben Seymour
Ra sân: Ryan Bowman
Ra sân: Ryan Bowman
80'
Jordan Dyer
Ra sân: Joel Randall
Ra sân: Joel Randall
83'
Jake Caprice
Ra sân: Joshua Key
Ra sân: Joshua Key
84'
86'
Craig Clay
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Exeter City
Leyton Orient
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
4
49%
Kiểm soát bóng
51%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
400
Số đường chuyền
408
58%
Chuyền chính xác
55%
12
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
1
46
Đánh đầu
46
21
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
8
1
Đánh chặn
2
35
Ném biên
36
18
Cản phá thành công
8
3
Thử thách
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
85
38
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Exeter City
4-4-2
4-3-3
Leyton Orient
24
Andresso...
20
Page
34
Hartridg...
6
McArdle
30
Key
14
Randall
10
Collins
8
Taylor
16
Willmott
17
2
Jay
12
Bowman
22
Vigourou...
18
Akinola
23
Turley
5
Happe
3
Widdowso...
8
Clay
4
Cisse
28
Freeman
15
Kemp
39
Johnson
16
Brophy
Đội hình dự bị
Exeter City
Harry Lee
22
Ben Seymour
9
Alex Fisher
18
Jack Sparkes
3
Jake Caprice
2
Nigel Atangana
4
Jordan Dyer
31
Leyton Orient
9
Conor Wilkinson
35
Tristan Abrahams
1
Sam Sargeant
11
James Dayton
24
Jayden Sweeney
2
Sam Ling
26
Hector Kyprianou
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2
7.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
54%
Kiểm soát bóng
50.67%
9.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
6.4
2.3
Thẻ vàng
1.4
4
Sút trúng cầu môn
3
54.2%
Kiểm soát bóng
51.5%
11.7
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Exeter City (53trận)
Chủ
Khách
Leyton Orient (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
5
5
HT-H/FT-T
5
4
5
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
3
2
2
1
HT-H/FT-H
4
0
4
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
6
7
7
3