Exeter City
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Rochdale
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.97
0.97
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
1.68
1.68
X
3.60
3.60
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
1
1.05
1.05
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Exeter City
Phút
Rochdale
Thimothee Dieng 1 - 0
Kiến tạo: Archie Collins
Kiến tạo: Archie Collins
34'
51'
Jimmy McNulty
Offrande Zanzala
52'
57'
Corey O Keeffe
Ra sân: Jimmy McNulty
Ra sân: Jimmy McNulty
57'
Alex Newby
Ra sân: Luke Charman
Ra sân: Luke Charman
Matthew William Jay 2 - 0
60'
75'
Max Taylor
78'
Josh Andrews
Ra sân: Matt Done
Ra sân: Matt Done
Padraig Amond
Ra sân: Offrande Zanzala
Ra sân: Offrande Zanzala
80'
Jevani Brown
81'
Josh Key
85'
Callum Rowe
Ra sân: Matthew William Jay
Ra sân: Matthew William Jay
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Exeter City
Rochdale
3
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
5
12
Sút Phạt
10
45%
Kiểm soát bóng
55%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
355
Số đường chuyền
446
66%
Chuyền chính xác
71%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
62
Đánh đầu
62
33
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
17
9
Đánh chặn
6
30
Ném biên
27
14
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
119
Pha tấn công
113
65
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Exeter City
3-4-1-2
3-4-2-1
Rochdale
1
Dawson
27
Grounds
39
Diabate
26
Sweeney
2
Caprice
14
Dieng
8
Collins
12
Key
7
Jay
18
Zanzala
20
Brown
1
Lynch
5
Taylor
6
Connell
4
McNulty
13
Keohane
11
Grant
7
Dooley
26
Clark
16
Done
18
Odoh
9
Charman
Đội hình dự bị
Exeter City
Sam Nombe
10
Josh Coley
31
Alfie Pond
42
Padraig Amond
11
Scott Brown
40
Callum Rowe
21
Jack Sparkes
3
Rochdale
2
Corey O Keeffe
31
Bradley Wade
3
Aidan White
19
Josh Andrews
35
Peter Thomas
34
Jordan Scanlon
10
Alex Newby
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
7.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
5
Sút trúng cầu môn
3
59%
Kiểm soát bóng
53.67%
11.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.2
1.1
Bàn thua
1
6.4
Phạt góc
3.9
2.7
Thẻ vàng
1.2
3.9
Sút trúng cầu môn
2.9
55.5%
Kiểm soát bóng
51.1%
11.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Exeter City (52trận)
Chủ
Khách
Rochdale (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
4
HT-H/FT-T
5
4
3
6
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
2
2
HT-H/FT-H
4
0
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
3
HT-B/FT-B
6
6
6
3