Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1.75
0.93
0.93
U
1.75
0.95
0.95
1
2.16
2.16
X
2.80
2.80
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
1.11
1.11
U
0.75
0.80
0.80
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Blaublitz Akita
14'
0 - 1 Hayate Take
Mitchell Duke
45'
66'
Ryota Nakamura
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
66'
Keita Saito
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
Lee Yong Jae
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
67'
Takaya Kimura
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
67'
78'
Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
78'
Naoki Inoue
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Riyo Kawamoto
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Eiji Shirai
81'
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
81'
Lee Yong Jae 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Blaublitz Akita
10
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
12
70%
Kiểm soát bóng
30%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
11
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
141
Pha tấn công
105
98
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Blaublitz Akita
7
Shirai
26
Paulinho
22
Abe
48
Ishige
16
Kawano
6
Kiyama
31
Umeda
14
Uejo
19
Duke
11
Miyazaki
5
Inoue
23
Inaba
8
Shige
19
Take
25
Fujiyama
22
Okino
18
Yoshida
33
Iio
5
Chida
21
Tanaka
6
Wakasa
32
Masuda
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Shuhei Tokumoto
41
Riyo Kawamoto
20
Mizuki Hamada
4
Wakaba Shimoguchi
24
Lee Yong Jae
9
Junki Kanayama
13
Takaya Kimura
27
Blaublitz Akita
14
Yosuke Mikami
9
Ryota Nakamura
1
Yoshiaki Arai
7
Makoto Fukoin
16
Naoki Inoue
4
Mizuki Aiba
29
Keita Saito
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3
51.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
14.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
0.8
5.8
Phạt góc
6
0.9
Thẻ vàng
1.4
4.5
Sút trúng cầu môn
3.8
53.7%
Kiểm soát bóng
45.6%
10.9
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (7trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1