Fagiano Okayama
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.84
0.84
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.98
0.98
1
2.77
2.77
X
3.25
3.25
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
FC Ryukyu
Satoki Uejo 1 - 0
42'
Mizuki Hamada
Ra sân: Kiwara Miyazaki
Ra sân: Kiwara Miyazaki
54'
Eiji Shirai 2 - 0
61'
65'
Koki Kazama
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
65'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
65'
Shingo Akamine
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
Ryosuke Kawano
Ra sân: Yuma Hiroki
Ra sân: Yuma Hiroki
71'
Takaya Kimura
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
71'
73'
Shinya Uehara
Ra sân: Shintaro Shimizu
Ra sân: Shintaro Shimizu
81'
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Tetsuya Chinen
Ra sân: Tetsuya Chinen
Takaya Kimura 3 - 0
Kiến tạo: Eiji Shirai
Kiến tạo: Eiji Shirai
84'
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
88'
Kaito Abe
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
FC Ryukyu
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
8
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
7
Cứu thua
2
74
Pha tấn công
94
29
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
FC Ryukyu
6
Kiyama
20
Kawamoto
41
Tokumoto
22
Abe
7
Shirai
14
Uejo
10
Miyazaki
11
Miyazaki
5
Inoue
31
Umeda
2
Hiroki
20
UESATO
31
Inose
9
Jick
7
Tanaka
14
Numata
10
Tomidoko...
15
Chinen
16
Abe
8
Kazama
13
Kiyotake
44
Shimizu
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Ryosuke Kawano
16
Hiroki Yamamoto
15
Mizuki Hamada
4
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
26
Kaito Abe
33
Junki Kanayama
13
Takaya Kimura
27
FC Ryukyu
3
Ryoji Fukui
6
Koki Kazama
24
Shingo Akamine
29
Mizuki Ichimaru
17
Keisuke Tsumita
21
Shinya Uehara
27
Shunsuke Motegi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
2
Phạt góc
4.33
0
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
6.33
42%
Kiểm soát bóng
46%
7.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
4.6
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.3
49.6%
Kiểm soát bóng
45%
12.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1