Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 1)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.84
2.84
X
3.00
3.00
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
JEF United Ichihara Chiba
45'
0 - 1 Rui Sueyoshi
Eiji Shirai
47'
50'
0 - 2 Solomon Sakuragawa
Lee Yong Jae
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
53'
62'
Takaki Fukumitsu
63'
0 - 3 Tomoya Miki
Mizuki Hamada
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
Ra sân: Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
64'
72'
Takayuki Funayama
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
72'
Michihiro Yasuda
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Takaya Kimura
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Tomohiko Miyazaki
74'
81'
Koki Yonekura
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
88'
Riku Danzaki
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Ra sân: Yusuke Kobayashi
88'
Asahi Yada
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Kazuma Shiina
Ra sân: Togo Umeda
Ra sân: Togo Umeda
88'
Lee Yong Jae 1 - 3
90'
Yuma Hiroki
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
JEF United Ichihara Chiba
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
18
Sút Phạt
14
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
13
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
79
Pha tấn công
79
37
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
JEF United Ichihara Chiba
14
Uejo
5
Inoue
11
Miyazaki
19
Duke
31
Umeda
7
Shirai
26
Paulinho
22
Abe
41
Tokumoto
48
Ishige
16
Kawano
32
Takahash...
25
Sueyoshi
13
Suzuki
49
Marinho
40
Sakuraga...
5
Kobayash...
15
Jang
39
Miki
1
Arai
16
Fukumits...
4
Taguchi
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Yuma Hiroki
2
Takaya Kimura
27
Lee Yong Jae
9
Mizuki Hamada
4
Wakaba Shimoguchi
24
Kazuma Shiina
1
Riyo Kawamoto
20
JEF United Ichihara Chiba
8
Riku Danzaki
20
Asahi Yada
11
Koki Yonekura
23
Ryota Suzuki
17
Ikki Arai
33
Michihiro Yasuda
10
Takayuki Funayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
2
Phạt góc
7.33
0
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
42%
Kiểm soát bóng
53.67%
7.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
0.8
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
5.6
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.9
49.6%
Kiểm soát bóng
53.7%
12.2
Phạm lỗi
11.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
3