Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.44
2.44
X
3.15
3.15
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Mito Hollyhock
Yuto Hikida
5'
9'
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Wakaba Shimoguchi 1 - 0
45'
55'
Koya Okuda
Ra sân: Yuji Kimura
Ra sân: Yuji Kimura
55'
Yuichi Hirano
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
61'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
70'
1 - 1 Masato Nakayama
76'
Shumpei Fukahori
Ra sân: Ko Yanagisawa
Ra sân: Ko Yanagisawa
76'
Koichi Murata
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Tomoya Fukumoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
79'
Riyo Kawamoto
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
79'
Kohei Kiyama
Ra sân: Yuto Hikida
Ra sân: Yuto Hikida
79'
Tatsuhiko Noguchi
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
84'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Kazuki Saito
Ra sân: Kazuki Saito
88'
90'
1 - 2 Kai Matsuzaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
133
Pha tấn công
136
85
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
13
Kanayama
27
Kimura
28
Hikida
14
Uejo
5
Inoue
24
Shimoguc...
7
Shirai
4
Hamada
16
Kawano
18
Saito
15
Yamamoto
5
Kimura
33
Mikuni
16
Niekawa
2
Sumiyosh...
4
Tabinas
22
Yanagisa...
11
Ando
9
Nakayama
20
Browne
8
Mori
43
Suzuki
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Togo Umeda
31
Tatsuhiko Noguchi
25
Kaito Abe
33
Kiwara Miyazaki
10
Riyo Kawamoto
20
Kohei Kiyama
6
Tomoya Fukumoto
32
Mito Hollyhock
19
Koichi Murata
18
Shumpei Fukahori
15
Koya Okuda
14
Kai Matsuzaki
7
Towa Yamane
41
Kaiho Nakayama
6
Yuichi Hirano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
59%
Kiểm soát bóng
56%
12.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.5
0.8
Bàn thua
1
5.9
Phạt góc
4.6
0.8
Thẻ vàng
1.2
4.4
Sút trúng cầu môn
3
52.2%
Kiểm soát bóng
50.6%
12.4
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (11trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0