Vòng 14
12:00 ngày 04/05/2022
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
2.39
X
3.10
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
26'
match yellow.png Kazuma Takai
38'
match yellow.png Yutaka Soneda
Tiago Alves Sales 1 - 0
Kiến tạo: Ryosuke Kawano
match goal
43'
Han Eui Kwon 2 - 0 match goal
54'
55'
match change Ryosuke Maeda
Ra sân: Yuto Hiratsuka
55'
match change Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Han Eui Kwon match yellow.png
55'
Mitchell Duke
Ra sân: Tiago Alves Sales
match change
59'
67'
match change Naoki Tsubaki
Ra sân: Kazuma Takai
67'
match change Kenshin Takagishi
Ra sân: Yutaka Soneda
Takaya Kimura
Ra sân: Han Eui Kwon
match change
70'
Yudai Tanaka
Ra sân: Haruto Shirai
match change
71'
75'
match change Jefferson David Tabinas
Ra sân: Kodai Dohi
Kodai Sano
Ra sân: Riyo Kawamoto
match change
80'
Mizuki Hamada
Ra sân: Ryosuke Kawano
match change
80'
Takaya Kimura match yellow.png
85'
89'
match goal 2 - 1 Naoki Tsubaki
Kiến tạo: Takaya Kuroishi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
14
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
135
 
Pha tấn công
 
149
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kodai Sano
14
Yudai Tanaka
35
Daiki Hotta
4
Mizuki Hamada
19
Takaya Kimura
25
Tatsuhiko Noguchi
15
Mitchell Duke
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
7
Sales
9
Kwon
6
Kiyama
20
Kawamoto
16
Kawano
23
Buijs
24
Naruse
13
Kanayama
26
Motoyama
39
Shirai
3
Abe
28
Yamaguch...
43
Suzuki
13
Kusumoto
40
Kuroishi
9
Ando
22
Dohi
3
Osaki
25
Hiratsuk...
7
Soneda
15
Kinoshit...
11
Takai

Substitutes

1
Koji Homma
4
Jefferson David Tabinas
30
Kenshin Takagishi
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
16
Ryosuke Maeda
2
Koki Gotoda
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Kodai Sano 22
Yudai Tanaka 14
Daiki Hotta 35
Mizuki Hamada 4
Takaya Kimura 19
Tatsuhiko Noguchi 25
Mitchell Duke 15
Fagiano Okayama Mito Hollyhock
1 Koji Homma
4 Jefferson David Tabinas
30 Kenshin Takagishi
20 Kaito Umeda
14 Naoki Tsubaki
16 Ryosuke Maeda
2 Koki Gotoda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 56%
12.33 Phạm lỗi 11
0.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.6
4.5 Sút trúng cầu môn 3
51.3% Kiểm soát bóng 50.6%
12.2 Phạm lỗi 10.3
0.7 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (12trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0