Fagiano Okayama
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.79
0.79
1
2.39
2.39
X
3.10
3.10
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Mito Hollyhock
26'
Kazuma Takai
38'
Yutaka Soneda
Tiago Alves Sales 1 - 0
Kiến tạo: Ryosuke Kawano
Kiến tạo: Ryosuke Kawano
43'
Han Eui Kwon 2 - 0
54'
55'
Ryosuke Maeda
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
55'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Han Eui Kwon
55'
Mitchell Duke
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
59'
67'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
67'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yutaka Soneda
Ra sân: Yutaka Soneda
Takaya Kimura
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
70'
Yudai Tanaka
Ra sân: Haruto Shirai
Ra sân: Haruto Shirai
71'
75'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Kodai Dohi
Ra sân: Kodai Dohi
Kodai Sano
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
80'
Mizuki Hamada
Ra sân: Ryosuke Kawano
Ra sân: Ryosuke Kawano
80'
Takaya Kimura
85'
89'
2 - 1 Naoki Tsubaki
Kiến tạo: Takaya Kuroishi
Kiến tạo: Takaya Kuroishi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
1
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
12
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
135
Pha tấn công
149
58
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Mito Hollyhock
7
Sales
9
Kwon
6
Kiyama
20
Kawamoto
16
Kawano
23
Buijs
24
Naruse
13
Kanayama
26
Motoyama
39
Shirai
3
Abe
28
Yamaguch...
43
Suzuki
13
Kusumoto
40
Kuroishi
9
Ando
22
Dohi
3
Osaki
25
Hiratsuk...
7
Soneda
15
Kinoshit...
11
Takai
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Kodai Sano
22
Yudai Tanaka
14
Daiki Hotta
35
Mizuki Hamada
4
Takaya Kimura
19
Tatsuhiko Noguchi
25
Mitchell Duke
15
Mito Hollyhock
1
Koji Homma
4
Jefferson David Tabinas
30
Kenshin Takagishi
20
Kaito Umeda
14
Naoki Tsubaki
16
Ryosuke Maeda
2
Koki Gotoda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
4
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
51.67%
Kiểm soát bóng
56%
12.33
Phạm lỗi
11
0.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.5
0.7
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
4.6
4.5
Sút trúng cầu môn
3
51.3%
Kiểm soát bóng
50.6%
12.2
Phạm lỗi
10.3
0.7
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (12trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0