Fagiano Okayama
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.70
3.70
X
3.05
3.05
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Montedio Yamagata
39'
Taiki Kato
Hideki Ishige 1 - 0
45'
60'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
60'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
Takaya Kimura
Ra sân: Hiroki Yamamoto
Ra sân: Hiroki Yamamoto
63'
68'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Yuma Hiroki
Ra sân: Wakaba Shimoguchi
Ra sân: Wakaba Shimoguchi
77'
Lee Yong Jae
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
77'
80'
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
80'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Takumi Yamada
Ra sân: Takumi Yamada
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho
83'
Mizuki Hamada
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
90'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Shuhei Tokumoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
7
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
6
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
67
46
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama
Montedio Yamagata
26
Paulinho
24
Shimoguc...
7
Shirai
22
Abe
15
Yamamoto
41
Tokumoto
48
Ishige
16
Kawano
19
Duke
5
Inoue
31
Umeda
6
Yamada
41
Nakahara
2
Yamazaki
14
Yamada
17
Kato
31
Handa
23
Kumamoto
9
Araujo
44
Fujishim...
18
Minami
15
Fujita
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Lee Yong Jae
9
Mizuki Hamada
4
Kenji Sekido
17
Yuma Hiroki
2
Junki Kanayama
13
Takaya Kimura
27
Kiwara Miyazaki
10
Montedio Yamagata
19
Ryota Matsumoto
25
Shintaro Kokubu
20
Quenten Geordie Felix Martinus
39
Masamichi Hayashi
7
Kenya Okazaki
28
Tomoyasu Yoshida
1
Victor Ibanez Pascual
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
6.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4
59%
Kiểm soát bóng
56%
12.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
0.8
Bàn thua
0.9
5.9
Phạt góc
4.7
0.8
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
3.6
52.2%
Kiểm soát bóng
53.5%
12.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (11trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1