Vòng 38
11:00 ngày 07/11/2021
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
-0.5
1.00
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.70
X
3.05
2
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
39'
match yellow.png Taiki Kato
Hideki Ishige 1 - 0 match goal
45'
60'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Kota Yamada
60'
match change Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Hikaru Nakahara
Takaya Kimura
Ra sân: Hiroki Yamamoto
match change
63'
68'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Taiki Kato
Yuma Hiroki
Ra sân: Wakaba Shimoguchi
match change
77'
Lee Yong Jae
Ra sân: Hideki Ishige
match change
77'
80'
match change Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
80'
match change Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Takumi Yamada
Paulo Roberto Gonzaga, Paulinho match yellow.png
83'
Mizuki Hamada
Ra sân: Mitchell Duke
match change
90'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Shuhei Tokumoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
79
 
Pha tấn công
 
67
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Lee Yong Jae
4
Mizuki Hamada
17
Kenji Sekido
2
Yuma Hiroki
13
Junki Kanayama
27
Takaya Kimura
10
Kiwara Miyazaki
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
26
Paulinho
24
Shimoguc...
7
Shirai
22
Abe
15
Yamamoto
41
Tokumoto
48
Ishige
16
Kawano
19
Duke
5
Inoue
31
Umeda
6
Yamada
41
Nakahara
2
Yamazaki
14
Yamada
17
Kato
31
Handa
23
Kumamoto
9
Araujo
44
Fujishim...
18
Minami
15
Fujita

Substitutes

19
Ryota Matsumoto
25
Shintaro Kokubu
20
Quenten Geordie Felix Martinus
39
Masamichi Hayashi
7
Kenya Okazaki
28
Tomoyasu Yoshida
1
Victor Ibanez Pascual
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Lee Yong Jae 9
Mizuki Hamada 4
Kenji Sekido 17
Yuma Hiroki 2
Junki Kanayama 13
Takaya Kimura 27
Kiwara Miyazaki 10
Fagiano Okayama Montedio Yamagata
19 Ryota Matsumoto
25 Shintaro Kokubu
20 Quenten Geordie Felix Martinus
39 Masamichi Hayashi
7 Kenya Okazaki
28 Tomoyasu Yoshida
1 Victor Ibanez Pascual

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 56%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 4.7
0.8 Thẻ vàng 1.5
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
52.2% Kiểm soát bóng 53.5%
12.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (11trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1