Vòng 11
18:00 ngày 02/10/2022
Fakel
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Torpedo moskva 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.04
O 2.5
0.92
U 2.5
0.98
1
1.87
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Torpedo moskva Torpedo moskva
18'
match yellow.png Stefan Sapic
28'
match goal 0 - 1 Igor Lebedenko
Khyzyr Appaev 1 - 1
Kiến tạo: Evgeniy Shlyakov
match goal
41'
Sergey Bozhin 2 - 1
Kiến tạo: Roman Akbashev
match goal
44'
46'
match change Mario Curic
Ra sân: Ivan Enin
54'
match yellow.png Bojan Roganovic
60'
match yellow.png Igor Savic
64'
match goal 2 - 2 Igor Smolnikov
Kiến tạo: Khozhimat Erkinov
Maksim Maksimov
Ra sân: Georgi Gongadze
match change
66'
Ruslan Magal
Ra sân: Evgeniy Shlyakov
match change
71'
73'
match change Mukhammad Sultonov
Ra sân: David Karaev
73'
match change Maksim Turishchev
Ra sân: Igor Lebedenko
74'
match yellow.png Khozhimat Erkinov
Oleg Dmitriev
Ra sân: Andrey Mendel
match change
82'
83'
match yellow.pngmatch red Stefan Sapic
85'
match change Damien Le Tallec
Ra sân: Khozhimat Erkinov
90'
match change Egor Proshkin
Ra sân: Oleg Kozhemyakin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Torpedo moskva Torpedo moskva
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
7
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
320
 
Số đường chuyền
 
393
65%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
8
1
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Vladislav Masternoy
34
Oleg Dmitriev
2
Vasili Cherov
4
Aslan Dashayev
25
Mikhail Smirnov
28
Ruslan Magal
78
Daniil Chernyakov
93
Aleksey Gorodovoy
76
Nikita Ershov
8
Alikhan Shavaev
9
Maksim Maksimov
Fakel Fakel 3-4-1-2
3-4-2-1 Torpedo moskva Torpedo moskva
1
Svinov
15
Suslov
47
Bozhin
85
Morozov
13
Kalinin
18
Mendel
33
Kvekvesk...
5
Shlyakov
7
Akbashev
14
Appaev
21
Gongadze
12
Baburin
13
Sapic
4
Kozhemya...
3
Kutepov
28
Smolniko...
35
Enin
24
Savic
90
Roganovi...
18
Karaev
22
Erkinov
10
Lebedenk...

Substitutes

26
Mark Koszta
7
Aleksandr Ryazantsev
14
Mukhammad Sultonov
49
Egor Proshkin
52
Ravil Netfullin
56
Aleksandr Dovbnya
97
Mario Curic
21
Damien Le Tallec
8
Bogdan Reichman
19
Maksim Turishchev
55
Denis Laptev
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Vladislav Masternoy 88
Oleg Dmitriev 34
Vasili Cherov 2
Aslan Dashayev 4
Mikhail Smirnov 25
Ruslan Magal 28
Daniil Chernyakov 78
Aleksey Gorodovoy 93
Nikita Ershov 76
Alikhan Shavaev 8
Maksim Maksimov 9
Fakel Torpedo moskva
26 Mark Koszta
7 Aleksandr Ryazantsev
14 Mukhammad Sultonov
49 Egor Proshkin
52 Ravil Netfullin
56 Aleksandr Dovbnya
97 Mario Curic
21 Damien Le Tallec
8 Bogdan Reichman
19 Maksim Turishchev
55 Denis Laptev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1
1 Sút trúng cầu môn 2.67
40.67% Kiểm soát bóng 34.33%
17 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 0.7
2.7 Phạt góc 2.8
2.7 Thẻ vàng 1.7
1.2 Sút trúng cầu môn 2.3
23.8% Kiểm soát bóng 30.4%
10.9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (30trận)
Chủ Khách
Torpedo moskva (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
4
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
2