Vòng 5
23:30 ngày 12/08/2022
Fakel
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.85
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
2.31
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Fakel Fakel
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
9'
match yellow.png Mingiyan Beveev
19'
match yellow.png Danijel Miskic
32'
match yellow.png Ramazan Gadzhimuradov
58'
match yellow.png Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Khyzyr Appaev match yellow.png
58'
Sergey Bozhin match yellow.png
58'
Ruslan Magal
Ra sân: Evgeni Morozov
match change
63'
Maksim Maksimov
Ra sân: Georgi Gongadze
match change
71'
75'
match change Yuri Zheleznov
Ra sân: Ramazan Gadzhimuradov
79'
match yellow.png Igor Konovalov
80'
match change Aleksey Kashtanov
Ra sân: Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Aslan Dashayev
Ra sân: Sergey Bozhin
match change
83'
Irakli Kvekveskiri
Ra sân: Oleg Dmitriev
match change
83'
Alikhan Shavaev
Ra sân: Andrey Mendel
match change
83'
85'
match yellow.png Andrey Egorychev
87'
match yellow.png Aleksey Kashtanov
87'
match change Aleksandr Yushin
Ra sân: Andrey Egorychev
87'
match change Fanil Sungatulin
Ra sân: Igor Konovalov
90'
match yellow.png Yuri Zheleznov
Irakli Kvekveskiri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fakel Fakel
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
8
17
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
334
 
Số đường chuyền
 
449
68%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
14
40
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
5
9
 
Thử thách
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Vladislav Masternoy
33
Irakli Kvekveskiri
92
Sergei Bryzgalov
9
Maksim Maksimov
25
Mikhail Smirnov
5
Evgeniy Shlyakov
78
Daniil Chernyakov
56
Matvey Ivakhnov
28
Ruslan Magal
93
Aleksey Gorodovoy
4
Aslan Dashayev
8
Alikhan Shavaev
Fakel Fakel 3-4-1-2
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
1
Svinov
15
Suslov
47
Bozhin
85
Morozov
10
Alshin
34
Dmitriev
18
Mendel
2
Cherov
7
Akbashev
14
Appaev
21
Gongadze
1
Pomazun
22
Beveev
25
Kuzmiche...
93
Gerasimo...
3
Goglichi...
19
Miskic
11
Konovalo...
70
Gadzhimu...
21
Podberez...
5
Egoryche...
10
Bicfalvi

Substitutes

4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
14
Yuri Zheleznov
13
Dmitri Landakov
7
Aleksandr Yushin
94
Ilya Bykovskiy
75
Fanil Sungatulin
8
Roman Yemelyanov
46
Artem Mamin
79
Aleksey Kashtanov
Đội hình dự bị
Fakel Fakel
Vladislav Masternoy 88
Irakli Kvekveskiri 33
Sergei Bryzgalov 92
Maksim Maksimov 9
Mikhail Smirnov 25
Evgeniy Shlyakov 5
Daniil Chernyakov 78
Matvey Ivakhnov 56
Ruslan Magal 28
Aleksey Gorodovoy 93
Aslan Dashayev 4
Alikhan Shavaev 8
Fakel Ural Sverdlovsk Oblast
4 Vladis Emmerson Illoy Ayyet
14 Yuri Zheleznov
13 Dmitri Landakov
7 Aleksandr Yushin
94 Ilya Bykovskiy
75 Fanil Sungatulin
8 Roman Yemelyanov
46 Artem Mamin
79 Aleksey Kashtanov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
1 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 44%
17 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
2.7 Phạt góc 5.9
2.7 Thẻ vàng 2.7
1.2 Sút trúng cầu môn 3.7
23.8% Kiểm soát bóng 29.3%
10.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fakel (30trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
5
6
HT-H/FT-T
2
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
1
3
3
1