Vòng 31
03:00 ngày 23/04/2021
FC Barcelona
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 1)
Getafe
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.95
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
1.20
X
5.80
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.02
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

FC Barcelona FC Barcelona
Phút
Getafe Getafe
Clement Lenglet match yellow.png
6'
Lionel Andres Messi 1 - 0
Kiến tạo: Sergi Busquets Burgos
match goal
8'
12'
match phan luoi 1 - 1 Clement Lenglet(OW)
Sofian Chakla(OW) 2 - 1 match phan luoi
28'
Lionel Andres Messi 3 - 1 match goal
33'
Ilaix Moriba
Ra sân: Clement Lenglet
match change
46'
46'
match change Amankwaa Akurugu
Ra sân: Marc Cucurella
46'
match change Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Nemanja Maksimovic
46'
match change Sabit Abdulai
Ra sân: Carles Alena Castillo
Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Gerard Pique Bernabeu
match change
46'
63'
match change Enes Unal
Ra sân: Angel Luis Rodriguez Diaz
Trincao
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
match change
64'
Ronald Federico Araujo da Silva match yellow.png
68'
69'
match pen 3 - 2 Enes Unal
Samuel Umtiti
Ra sân: Óscar Mingueza
match change
75'
76'
match change Jose Boacho
Ra sân: Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
Ronald Federico Araujo da Silva 4 - 2
Kiến tạo: Lionel Andres Messi
match goal
87'
Antoine Griezmann 5 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Barcelona FC Barcelona
Getafe Getafe
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
4
23
 
Sút Phạt
 
13
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
83%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
17%
936
 
Số đường chuyền
 
219
91%
 
Chuyền chính xác
 
66%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
13
16
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
123
 
Pha tấn công
 
82
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Arnau Urena Tenas
29
Konrad de la Fuente
2
Sergino Dest
24
Hector Junior Firpo Adames
23
Samuel Umtiti
4
Ronald Federico Araujo da Silva
27
Ilaix Moriba
19
Matheus Fernandes Siqueira
8
Miralem Pjanic
17
Trincao
26
Ignacio Pena Sotorres
12
Riqui Puig
FC Barcelona FC Barcelona 3-5-2
4-3-3 Getafe Getafe
1
Stegen
15
Lenglet
3
Bernabeu
28
Mingueza
18
Ramos
16
Lopez
5
Burgos
21
Jong
20
Carnicer
7
Griezman...
10
2
Messi
13
Soria
22
Suarez
2
Dakonam
21
Chakla
15
Cucurell...
11
Castillo
6
Benito,C...
20
Maksimov...
29
Sanchez
9
Diaz
5
Kubo

Substitutes

32
Jose Boacho
19
Dario Poveda Romera
8
Francisco Portillo Soler
4
Xabier Etxeita Gorritxategi
40
Amankwaa Akurugu
10
Enes Unal
18
Mauro Wilney Arambarri Rosa
39
Mamor Niang
7
Jaime Mata
1
Ruben Yanez
35
Sabit Abdulai
24
David Timor Copovi
Đội hình dự bị
FC Barcelona FC Barcelona
Arnau Urena Tenas 36
Konrad de la Fuente 29
Sergino Dest 2
Hector Junior Firpo Adames 24
Samuel Umtiti 23
Ronald Federico Araujo da Silva 4
Ilaix Moriba 27
Matheus Fernandes Siqueira 19
Miralem Pjanic 8
Trincao 17
Ignacio Pena Sotorres 26
Riqui Puig 12
FC Barcelona Getafe
32 Jose Boacho
19 Dario Poveda Romera
8 Francisco Portillo Soler
4 Xabier Etxeita Gorritxategi
40 Amankwaa Akurugu
10 Enes Unal
18 Mauro Wilney Arambarri Rosa
39 Mamor Niang
7 Jaime Mata
1 Ruben Yanez
35 Sabit Abdulai
24 David Timor Copovi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 47.33%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 3.3
2.7 Thẻ vàng 3.1
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
55.5% Kiểm soát bóng 42.9%
10.5 Phạm lỗi 17.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Barcelona (45trận)
Chủ Khách
Getafe (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
5
HT-H/FT-T
8
2
4
0
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
2
9
3
2