Vòng 21
21:30 ngày 05/04/2021
FC Blau Weiss Linz
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
FC Wacker Innsbruck 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.75
1.07
U 2.75
0.81
1
2.27
X
3.35
2
2.77
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
Phút
FC Wacker Innsbruck FC Wacker Innsbruck
13'
match goal 0 - 1 Lukas Fridrikas
Kiến tạo: Clemens Hubmann
Marcel Schantl match yellow.png
21'
Kristijan Dobras match yellow.png
29'
29'
match yellow.png Sefik Abali
33'
match yellow.png Recica C.
44'
match yellow.png Lukas Fridrikas
Fabio Strauss 1 - 1
Kiến tạo: Kennedy Boateng
match goal
45'
53'
match yellow.pngmatch red Sefik Abali
Turgay Gemicibasi match yellow.png
66'
Turgay Gemicibasi 2 - 1 match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Blau Weiss Linz FC Blau Weiss Linz
FC Wacker Innsbruck FC Wacker Innsbruck
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
1
19
 
Sút Phạt
 
22
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
21
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
5
83
 
Pha tấn công
 
69
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1.1 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.7
50.8% Kiểm soát bóng 43.7%
10.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Blau Weiss Linz (31trận)
Chủ Khách
FC Wacker Innsbruck (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
6
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0