Vòng 8
00:30 ngày 07/05/2022
FC Botosani
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Dinamo Bucuresti 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.80
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.55
X
3.60
2
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 0.75
0.63
U 0.75
1.29

Diễn biến chính

FC Botosani FC Botosani
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
7'
match goal 0 - 1 Balthazar Pierret
Kiến tạo: Razvan Gradinaru
18'
match yellow.png Balthazar Pierret
Christopher Braun match yellow.png
18'
Mihai Roman match yellow.png
25'
Jandir Breno Souza Silva,Jaja 1 - 1
Kiến tạo: Christopher Braun
match goal
31'
Alexandru Tiganasu match yellow.png
39'
Andrei Tircoveanu match yellow.png
43'
44'
match goal 1 - 2 Balthazar Pierret
Kiến tạo: Jonathan Ezequiel Rodriguez
45'
match yellow.pngmatch red Balthazar Pierret
46'
match yellow.png Vlad Morar
Mihai Roman 2 - 2
Kiến tạo: Victor Dican
match goal
54'
60'
match yellow.png Gabriel Torje
68'
match goal 2 - 3 Geani Cretu
Kiến tạo: Cosmin Gabriel Matei
87'
match yellow.png Cristiano Pereira Figueiredo
Eduard Pap match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jonathan Ezequiel Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Botosani FC Botosani
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
8
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Sút Phạt
 
18
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
8
110
 
Pha tấn công
 
84
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 3
2.6 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 2.5
44.4% Kiểm soát bóng 49.8%
13.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Botosani (38trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
8
HT-H/FT-T
1
4
3
4
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
3
2
3
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
7
0
3
2