Vòng 6
23:45 ngày 06/05/2021
FC Botosani
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
0.99
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
3.95
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

FC Botosani FC Botosani
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Ulrich Meleke match yellow.png
3'
4'
match goal 0 - 1 Ovidiu Popescu
Kiến tạo: Olimpiu Vasile Morutan
13'
match pen 0 - 2 Olimpiu Vasile Morutan
26'
match yellow.png Dragos Ionut Nedelcu
Hervin Ongenda 1 - 2
Kiến tạo: Christopher Braun
match goal
28'
Christopher Braun match yellow.png
47'
Mihai Roman match yellow.png
50'
55'
match yellow.png Iulian Lucian Cristea
59'
match yellow.png Olimpiu Vasile Morutan
71'
match pen 1 - 3 Olimpiu Vasile Morutan
Alexandru Tiganasu match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Ovidiu Popescu
Andrei Costin Tircoveanu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Botosani FC Botosani
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
21
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
16
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
4
104
 
Pha tấn công
 
101
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 52.33%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 5.4
2.4 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.8
42.9% Kiểm soát bóng 51.4%
12.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Botosani (35trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
10
3
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
7
0
2
8