Vòng 12
06:30 ngày 10/07/2021
FC Cincinnati
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Columbus Crew 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.71
X
3.30
2
2.46
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

FC Cincinnati FC Cincinnati
Phút
Columbus Crew Columbus Crew
Edgar Eduardo Castillo Carrillo 1 - 0 match goal
1'
15'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Cincinnati FC Cincinnati
Columbus Crew Columbus Crew
2
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Sút Phạt
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
71
 
Số đường chuyền
 
36
93%
 
Chuyền chính xác
 
83%
2
 
Phạm lỗi
 
0
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
3
2
 
Ném biên
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
7
 
Pha tấn công
 
14
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nick Hagglund
3
Tom Pettersson
19
Brandon Vazquez
15
Kamohelo Mokotjo
22
Przemyslaw Tyton
21
Franko Kovacevic
33
Caleb Stanko
17
Ben Mines
27
Avionne Flanagan
FC Cincinnati FC Cincinnati 4-2-3-1
4-2-3-1 Columbus Crew Columbus Crew
25
Vermeer
2
Carrillo
5
Vallecil...
12
Cameron
36
Gyau
7
Kubo
6
Medunjan...
23
Atanga
11
Acosta
31
Barreal
9
Silva
24
Bush
25
Afful
4
Mensah
5
Wormgoor
14
Box
2
Kitchen
17
Hairston
7
Santos
6
Nagbe
20
Matan
10
Zelarray...

Substitutes

26
Saad Abdul Salaam
30
Aboubacar Keita
33
Erik Hurtado
23
Grant Lillard
16
Isaiah Parente
27
Miguel Berry
28
Matthew Lampson
Đội hình dự bị
FC Cincinnati FC Cincinnati
Nick Hagglund 14
Tom Pettersson 3
Brandon Vazquez 19
Kamohelo Mokotjo 15
Przemyslaw Tyton 22
Franko Kovacevic 21
Caleb Stanko 33
Ben Mines 17
Avionne Flanagan 27
FC Cincinnati Columbus Crew
26 Saad Abdul Salaam
30 Aboubacar Keita
33 Erik Hurtado
23 Grant Lillard
16 Isaiah Parente
27 Miguel Berry
28 Matthew Lampson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1
43.67% Kiểm soát bóng 59.33%
9 Phạm lỗi 4.67
2.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 3.9
5.7 Sút trúng cầu môn 3.9
50.5% Kiểm soát bóng 57.9%
9.5 Phạm lỗi 6.6
1.5 Thẻ vàng 0.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Cincinnati (13trận)
Chủ Khách
Columbus Crew (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0