FC Cincinnati
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Columbus Crew 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.71
2.71
X
3.30
3.30
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
FC Cincinnati
Phút
Columbus Crew
Edgar Eduardo Castillo Carrillo 1 - 0
1'
15'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
Columbus Crew
2
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
0
1
Sút ra ngoài
1
0
Sút Phạt
4
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
71
Số đường chuyền
36
93%
Chuyền chính xác
83%
2
Phạm lỗi
0
2
Đánh đầu
2
1
Đánh đầu thành công
1
4
Rê bóng thành công
4
3
Đánh chặn
3
2
Ném biên
1
4
Cản phá thành công
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
7
Pha tấn công
14
1
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
4-2-3-1
4-2-3-1
Columbus Crew
25
Vermeer
2
Carrillo
5
Vallecil...
12
Cameron
36
Gyau
7
Kubo
6
Medunjan...
23
Atanga
11
Acosta
31
Barreal
9
Silva
24
Bush
25
Afful
4
Mensah
5
Wormgoor
14
Box
2
Kitchen
17
Hairston
7
Santos
6
Nagbe
20
Matan
10
Zelarray...
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
Nick Hagglund
14
Tom Pettersson
3
Brandon Vazquez
19
Kamohelo Mokotjo
15
Przemyslaw Tyton
22
Franko Kovacevic
21
Caleb Stanko
33
Ben Mines
17
Avionne Flanagan
27
Columbus Crew
26
Saad Abdul Salaam
30
Aboubacar Keita
33
Erik Hurtado
23
Grant Lillard
16
Isaiah Parente
27
Miguel Berry
28
Matthew Lampson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
2.33
Phạt góc
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
1
43.67%
Kiểm soát bóng
59.33%
9
Phạm lỗi
4.67
2.67
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
0.7
Bàn thua
0.8
5.8
Phạt góc
3.9
5.7
Sút trúng cầu môn
3.9
50.5%
Kiểm soát bóng
57.9%
9.5
Phạm lỗi
6.6
1.5
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (13trận)
Chủ
Khách
Columbus Crew (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
0