FC Cincinnati
Đã kết thúc
4
-
4
(3 - 3)
New York City FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
0.89
-0.5
1.03
1.03
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.88
0.88
1
3.25
3.25
X
3.75
3.75
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
FC Cincinnati
Phút
New York City FC
Luciano Federico Acosta 1 - 0
16'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Cincinnati
New York City FC
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Sút Phạt
3
37%
Kiểm soát bóng
63%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
50
Số đường chuyền
79
74%
Chuyền chính xác
85%
3
Phạm lỗi
4
3
Rê bóng thành công
2
0
Đánh chặn
1
1
Ném biên
5
3
Cản phá thành công
2
3
Thử thách
1
16
Pha tấn công
18
13
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
FC Cincinnati
3-4-1-2
4-2-3-1
New York City FC
18
Celentan...
24
Blackett
20
Cameron
4
Hagglund
31
Barreal
6
Medunjan...
5
Nwobodo
28
Gaddis
10
Acosta
9
Silva
19
Vazquez
1
Johnson
24
Gray
4
Chanot
6
Asin
12
Amundsen
7
Morales
26
Acevedo
38
Santos
10
Moralez
43
Magno
9
Santos
Đội hình dự bị
FC Cincinnati
Nicholas Markanich
33
Yuya Kubo
7
Ian Murphy
32
Allan Cruz
8
John Nelson
3
Alec Kann
1
Zico Bailey
16
Harrison Robledo
35
Alvas Powell
2
New York City FC
80
Justin Haak
32
Vuk Latinovich
22
Kevin OToole
8
Thiago Eduardo de Andrade
23
Gideon Zelalem
13
Luis Barraza
2
Chris Gloster
21
Andres Jasson
25
Cody Mizell
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.33
0.33
Phạt góc
2
0.67
Sút trúng cầu môn
1
41.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
1.33
Phạm lỗi
2.33
0.33
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1
2.8
Phạt góc
2.1
3.2
Sút trúng cầu môn
1.4
47.2%
Kiểm soát bóng
51%
6.8
Phạm lỗi
6.7
1.5
Thẻ vàng
0.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Cincinnati (17trận)
Chủ
Khách
New York City FC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0