Vòng 22
02:00 ngày 15/01/2022
FC Eindhoven
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
FC Utrecht (Youth)
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.06
O 2.75
0.80
U 2.75
1.04
1
1.80
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

FC Eindhoven FC Eindhoven
Phút
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Collin Seedorf match yellow.png
18'
Valentino Vermeulen match yellow.png
30'
39'
match yellow.png Kjeld van den Hoek
Jort van der Sande 1 - 0
Kiến tạo: Valentino Vermeulen
match goal
50'
Charles Andreas Brym 2 - 0
Kiến tạo: Valentino Vermeulen
match goal
67'
73'
match yellow.png Mohammed Akharaz
Charles Andreas Brym 3 - 0 match goal
74'
Jasper Dahlhaus match yellow.png
86'
Joey Sleegers 4 - 0
Kiến tạo: Matthias Verreth
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Eindhoven FC Eindhoven
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
431
 
Số đường chuyền
 
409
9
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
20
16
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Thử thách
 
12
82
 
Pha tấn công
 
76
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6
5 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 10
2 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 2.5
3.7 Phạt góc 4.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
38.9% Kiểm soát bóng 48.3%
8.1 Phạm lỗi 13.1
1.5 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Eindhoven (36trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (Youth) (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
10
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
6
3
1
HT-B/FT-B
5
0
3
0