Vòng 12
22:30 ngày 27/11/2021
FC Famalicao
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Portimonense
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.95
X
3.20
2
3.95
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.29
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Portimonense Portimonense
23'
match phan luoi 0 - 1 Alexandre Correia(OW)
39'
match goal 0 - 2 Carlinhos
Kiến tạo: Nakajima Shoya
David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Pedro Brazao Teixeira
match change
46'
Heriberto Tavares
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
match change
46'
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
Ra sân: Charles Pickel
match change
46'
54'
match yellow.png Iván Angulo
60'
match yellow.png Willyan
63'
match yellow.png Pedro Miguel Cunha Sa
70'
match change Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Ra sân: Iván Angulo
70'
match goal 0 - 3 Aylton Aylton Boa Morte
Kiến tạo: Fahd Moufi
Ivo Rodrigues match yellow.png
75'
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
Ra sân: Ivo Rodrigues
match change
77'
Hernan De La Fuente
Ra sân: Adrian Marin Gomez
match change
77'
85'
match change Gilbert Gianelli Imbula Wanga
Ra sân: Fabricio dos Santos Messias
85'
match change Wilinton Aponza
Ra sân: Nakajima Shoya
90'
match change Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Carlinhos
90'
match change Anderson de Oliveira da Silva
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Portimonense Portimonense
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
408
 
Số đường chuyền
 
360
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
108
 
Pha tấn công
 
91
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Hernan De La Fuente
91
Heriberto Tavares
19
Dylan Batubinsika
20
David Jose Gomes Oliveira Tavares
13
Dalberson Ferreira do Amaral
80
Lawrence Ofori
9
Marcos Paulo Costa Do Nascimento
15
Riccieli Eduardo da Silva Junior
11
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
4-2-3-1 Portimonense Portimonense
31
Júnior
5
Gomez
4
Nascimen...
43
Correia
90
Figueira...
6
Pickel
88
Pepe
10
Pajuelo
8
Teixeira
7
Rodrigue...
17
Banza
94
Portugal
18
Moufi
4
Willyan
44
Correia
5
Cande
76
Carlinho...
21
Sa
77
Morte
10
Shoya
70
Angulo
9
Messias

Substitutes

99
Abraham Marcus
20
Lucas Queiroz Canteiro
22
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
7
Ewerton da Silva Pereira
25
Gilbert Gianelli Imbula Wanga
11
Anderson de Oliveira da Silva
1
Ricardo Abel Barbosa Ferreira
39
Wilinton Aponza
91
Renato Barbosa dos Santos Junior
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Hernan De La Fuente 22
Heriberto Tavares 91
Dylan Batubinsika 19
David Jose Gomes Oliveira Tavares 20
Dalberson Ferreira do Amaral 13
Lawrence Ofori 80
Marcos Paulo Costa Do Nascimento 9
Riccieli Eduardo da Silva Junior 15
Bruno Rafael Rodrigues do Nascimento 11
FC Famalicao Portimonense
99 Abraham Marcus
20 Lucas Queiroz Canteiro
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
7 Ewerton da Silva Pereira
25 Gilbert Gianelli Imbula Wanga
11 Anderson de Oliveira da Silva
1 Ricardo Abel Barbosa Ferreira
39 Wilinton Aponza
91 Renato Barbosa dos Santos Junior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 3
1.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 47%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 2.3
4.1 Phạt góc 4.2
3.5 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
45.8% Kiểm soát bóng 45.6%
16 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (32trận)
Chủ Khách
Portimonense (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
5
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
4
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
6
3