Vòng Vòng bảng
22:30 ngày 04/11/2021
FC Flora Tallinn
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Anorthosis Famagusta FC
Địa điểm: A Le Coq Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.11
O 2.5
0.82
U 2.5
1.00
1
2.25
X
3.20
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
Phút
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
8'
match yellow.png Spyros Risvanis
Markus Soomets match yellow.png
10'
29'
match goal 0 - 1 Demetris Christofi
Kiến tạo: Amr Warda
33'
match goal 0 - 2 Denis Popovic
46'
match change Paulus Arajuuri
Ra sân: Spyros Risvanis
Marco Lukka
Ra sân: Ken Kallaste
match change
46'
Rauno Sappinen 1 - 2 match goal
55'
Kristo Hussar
Ra sân: Michael Lilander
match change
57'
Sergei Zenjov 2 - 2 match goal
58'
62'
match change Anderson Correia
Ra sân: Andreas Avraam
63'
match change Milos Deletic
Ra sân: Demetris Christofi
Marco Lukka match yellow.png
66'
Sten Reinkort
Ra sân: Sergei Zenjov
match change
81'
81'
match change Lazaros Christodoulopoulos
Ra sân: Denis Popovic
83'
match yellow.png Hovhannes Hambardzumyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
379
 
Số đường chuyền
 
504
13
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
9
5
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
9
114
 
Pha tấn công
 
130
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kristo Hussar
74
Danil Kuraksin
4
Marco Lukka
10
Martin Miller
31
Karl-Romet Nomm
1
Ingmar Krister Paplavskis
7
Sten Reinkort
43
Markkus Seppik
21
Rocco Robert Shein
16
Erko Tougjas
23
Henri Valja
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn 4-2-3-1
4-2-3-1 Anorthosis Famagusta FC Anorthosis Famagusta FC
32
Igonen
25
Kallaste
2
Kuusk
24
Purg
27
Lilander
35
Poom
28
Soomets
8
Ojamaa
14
Vassilje...
20
Zenjov
11
Sappinen
55
Tzur
19
Hambardz...
26
Risvanis
3
Antoniad...
11
Avraam
4
Artymata...
25
Husbauer
77
Christof...
18
Popovic
74
Warda
15
Katchara...

Substitutes

23
Paulus Arajuuri
10
Lazaros Christodoulopoulos
88
Andreas Chrysostomou
7
Anderson Correia
70
Milos Deletic
48
Michalis Ioannou
20
Nikolaos Kaltsas
44
Pavlos Korrea
32
Nika Ninua
8
Onisiforos Roushias
92
Vassiliou C.
Đội hình dự bị
FC Flora Tallinn FC Flora Tallinn
Kristo Hussar 26
Danil Kuraksin 74
Marco Lukka 4
Martin Miller 10
Karl-Romet Nomm 31
Ingmar Krister Paplavskis 1
Sten Reinkort 7
Markkus Seppik 43
Rocco Robert Shein 21
Erko Tougjas 16
Henri Valja 23
FC Flora Tallinn Anorthosis Famagusta FC
23 Paulus Arajuuri
10 Lazaros Christodoulopoulos
88 Andreas Chrysostomou
7 Anderson Correia
70 Milos Deletic
48 Michalis Ioannou
20 Nikolaos Kaltsas
44 Pavlos Korrea
32 Nika Ninua
8 Onisiforos Roushias
92 Vassiliou C.

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 1.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 42.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 3
1.7 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
49.8% Kiểm soát bóng 53.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Flora Tallinn (7trận)
Chủ Khách
Anorthosis Famagusta FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
5
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
4
8