FC Flora Tallinn
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 2)
Anorthosis Famagusta FC
Địa điểm: A Le Coq Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
1.00
1.00
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
FC Flora Tallinn
Phút
Anorthosis Famagusta FC
8'
Spyros Risvanis
Markus Soomets
10'
29'
0 - 1 Demetris Christofi
Kiến tạo: Amr Warda
Kiến tạo: Amr Warda
33'
0 - 2 Denis Popovic
46'
Paulus Arajuuri
Ra sân: Spyros Risvanis
Ra sân: Spyros Risvanis
Marco Lukka
Ra sân: Ken Kallaste
Ra sân: Ken Kallaste
46'
Rauno Sappinen 1 - 2
55'
Kristo Hussar
Ra sân: Michael Lilander
Ra sân: Michael Lilander
57'
Sergei Zenjov 2 - 2
58'
62'
Anderson Correia
Ra sân: Andreas Avraam
Ra sân: Andreas Avraam
63'
Milos Deletic
Ra sân: Demetris Christofi
Ra sân: Demetris Christofi
Marco Lukka
66'
Sten Reinkort
Ra sân: Sergei Zenjov
Ra sân: Sergei Zenjov
81'
81'
Lazaros Christodoulopoulos
Ra sân: Denis Popovic
Ra sân: Denis Popovic
83'
Hovhannes Hambardzumyan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Flora Tallinn
Anorthosis Famagusta FC
9
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
17
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
9
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
379
Số đường chuyền
504
13
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
13
5
Cứu thua
9
5
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
4
10
Thử thách
9
114
Pha tấn công
130
74
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
FC Flora Tallinn
4-2-3-1
4-2-3-1
Anorthosis Famagusta FC
32
Igonen
25
Kallaste
2
Kuusk
24
Purg
27
Lilander
35
Poom
28
Soomets
8
Ojamaa
14
Vassilje...
20
Zenjov
11
Sappinen
55
Tzur
19
Hambardz...
26
Risvanis
3
Antoniad...
11
Avraam
4
Artymata...
25
Husbauer
77
Christof...
18
Popovic
74
Warda
15
Katchara...
Đội hình dự bị
FC Flora Tallinn
Kristo Hussar
26
Danil Kuraksin
74
Marco Lukka
4
Martin Miller
10
Karl-Romet Nomm
31
Ingmar Krister Paplavskis
1
Sten Reinkort
7
Markkus Seppik
43
Rocco Robert Shein
21
Erko Tougjas
16
Henri Valja
23
Anorthosis Famagusta FC
23
Paulus Arajuuri
10
Lazaros Christodoulopoulos
88
Andreas Chrysostomou
7
Anderson Correia
70
Milos Deletic
48
Michalis Ioannou
20
Nikolaos Kaltsas
44
Pavlos Korrea
32
Nika Ninua
8
Onisiforos Roushias
92
Vassiliou C.
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
1.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42%
Kiểm soát bóng
42.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
3
1.7
Thẻ vàng
2.6
4.6
Sút trúng cầu môn
4.3
49.8%
Kiểm soát bóng
53.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Flora Tallinn (7trận)
Chủ
Khách
Anorthosis Famagusta FC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
3
3
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
5
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
1
0
4
8