FC Haka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
IFK Mariehamn
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.13
1.13
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Haka
Phút
IFK Mariehamn
12'
0 - 1 Albion Ademi
Michael Hartmann
12'
22'
Gustaf Backaliden
30'
Niilo Maenpaa
Jacob Bushue
39'
Eero Markkanen
Ra sân: Antto Hilska
Ra sân: Antto Hilska
46'
Mohamed Medo Kamara
Ra sân: Henri Malundama
Ra sân: Henri Malundama
58'
Anton Popovitch
Ra sân: Jacob Bushue
Ra sân: Jacob Bushue
58'
Ville-Valtteri Starck
Ra sân: Niklas Friberg
Ra sân: Niklas Friberg
69'
Tino Purme
Ra sân: Maximus Mikael Tainio
Ra sân: Maximus Mikael Tainio
72'
82'
Johannes Laaksonen
Ra sân: Dmytro Bilonog
Ra sân: Dmytro Bilonog
82'
Maximo Tolonen
Ra sân: Saku Ylatupa
Ra sân: Saku Ylatupa
83'
Saku Ylatupa
84'
Mikko Sumusalo
85'
Robin Buwalda
90'
Joel Karlstrom
Ra sân: Riku Sjoroos
Ra sân: Riku Sjoroos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Haka
IFK Mariehamn
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
17
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
3
16
Sút Phạt
18
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
5
2
Cứu thua
7
124
Pha tấn công
84
75
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
FC Haka
IFK Mariehamn
1
Hartmann
5
Hakkinen
25
Lucas
20
Malundam...
23
Ojala
10
Chidi
7
Hilska
16
Tainio
2
Kyostila
6
Bushue
3
Friberg
16
Maenpaa
88
Forsman
27
Taimi
34
Ylatupa
21
Maenpaa
23
Sumusalo
22
Backalid...
3
Buwalda
11
Ademi
7
Sjoroos
20
Bilonog
Đội hình dự bị
FC Haka
Tino Purme
15
Jakob Tannander
32
Seth Saarinen
18
Eero Markkanen
11
Ville-Valtteri Starck
4
Mohamed Medo Kamara
8
Anton Popovitch
14
IFK Mariehamn
19
Joel Karlstrom
6
Johannes Laaksonen
13
Lassi Javenpaa
10
Maximo Tolonen
44
Frankline Okoye
25
Yanga Baliso
1
Marc Nordqvist
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
4
47.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
8
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.7
1.1
Bàn thua
0.8
3.2
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1.9
4.4
Sút trúng cầu môn
3.4
48.9%
Kiểm soát bóng
35.2%
2.4
Phạm lỗi
4.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Haka (14trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
1