Vòng 18
20:30 ngày 13/12/2020
FC Krasnodar
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Ít mây, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.82
O 2.5
1.13
U 2.5
0.78
1
2.11
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Viktor Claesson 1 - 0 match goal
5'
Remy Cabella 2 - 0
Kiến tạo: Alexey Ionov
match goal
11'
38'
match yellow.png Slobodan Rajkovic
46'
match change Daniil Kulikov
Ra sân: Vladislav Ignatyev
Egor Sorokin match yellow.png
52'
Viktor Claesson match yellow.png
59'
Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Alexey Ionov
match change
61'
Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Yury Gazinskiy
match change
64'
Magomed Shapi Suleymanov
Ra sân: Remy Cabella
match change
65'
70'
match yellow.png Maciej Rybus
73'
match change Nikita Iosifov
Ra sân: Stanislav Magkeev
Marcus Berg 3 - 0 match goal
75'
78'
match yellow.png Vedran Corluka
Magomed Shapi Suleymanov 4 - 0
Kiến tạo: Igor Smolnikov
match goal
80'
Evgeny Chernov
Ra sân: Cristian Leonel Ramirez Zambrano
match change
82'
Eduard Spertsyan
Ra sân: Viktor Claesson
match change
82'
Marcus Berg 5 - 0 match goal
84'
Kristoffer Olsson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
11
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
530
 
Số đường chuyền
 
429
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
14
6
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
20
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
115
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

84
Vyacheslav Litvinov
77
Ruslan Kambolov
20
Evgeni Markov
10
Wanderson Maciel Sousa Campos
53
Aleksandr Chernikov
47
Daniil Utkin
66
Denis Adamov
74
Eduard Spertsyan
93
Magomed Shapi Suleymanov
52
Tonny Trindade de Vilhena
18
Evgeny Chernov
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-2-3-1
4-4-2 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
1
Gorodov
6
Zambrano
2
Sorokin
4
Martynov...
28
Smolniko...
8
Gazinski...
14
Olsson
16
Claesson
7
Cabella
11
Ionov
33
2
Berg
1
Marinato
2
Zhivogly...
14
Corluka
41
Rajkovic
31
Rybus
20
Ignatyev
37
Magkeev
7
Krychowi...
94
Rybchins...
19
Eder
11
Miranchu...

Substitutes

60
Andrey Savin
69
Daniil Kulikov
82
Ilya Petukhov
25
Francois Kamano
45
Aleksandr Silyanov
98
Ivan Galanin
38
Nikolai Titkov
92
Mikhail Ageev
4
Vitaly Lystsov
68
Nikita Iosifov
77
Anton Kochenkov
74
Artur Chernyy
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Vyacheslav Litvinov 84
Ruslan Kambolov 77
Evgeni Markov 20
Wanderson Maciel Sousa Campos 10
Aleksandr Chernikov 53
Daniil Utkin 47
Denis Adamov 66
Eduard Spertsyan 74
Magomed Shapi Suleymanov 93
Tonny Trindade de Vilhena 52
Evgeny Chernov 18
FC Krasnodar Lokomotiv Moscow
60 Andrey Savin
69 Daniil Kulikov
82 Ilya Petukhov
25 Francois Kamano
45 Aleksandr Silyanov
98 Ivan Galanin
38 Nikolai Titkov
92 Mikhail Ageev
4 Vitaly Lystsov
68 Nikita Iosifov
77 Anton Kochenkov
74 Artur Chernyy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
58% Kiểm soát bóng 41%
13.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.3
2.8 Thẻ vàng 3.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
38% Kiểm soát bóng 41.4%
8.2 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (31trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
3
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
1
2
0
1