Vòng 20
22:59 ngày 28/02/2021
FC Krasnodar 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm: Krasnodar Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.06
+1.25
0.82
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
1.45
X
4.20
2
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

FC Krasnodar FC Krasnodar
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
4'
match yellow.png Branko Jovicic
Magomed Shapi Suleymanov 1 - 0 match goal
12'
Igor Smolnikov match yellow.png
26'
Ambroise Oyongo
Ra sân: Evgeny Chernov
match change
33'
Igor Smolnikov match yellow.pngmatch red
35'
Aleksandr Martynovich
Ra sân: Ambroise Oyongo
match change
46'
46'
match change Danijel Miskic
Ra sân: Branko Jovicic
48'
match yellow.png Vladimir Rykov
52'
match goal 1 - 1 Rafal Augustyniak
Kiến tạo: Othman El Kabir
59'
match goal 1 - 2 Rafal Augustyniak
Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
match change
63'
Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Kristoffer Olsson
match change
63'
68'
match change Andrey Panyukov
Ra sân: Pavel Pogrebnyak
Remy Cabella
Ra sân: Magomed Shapi Suleymanov
match change
72'
75'
match change Ramazan Gadzhimuradov
Ra sân: Ylldren Ibrahimaj
84'
match change Artem Maksimenko
Ra sân: Othman El Kabir
Remy Cabella 2 - 2
Kiến tạo: Tonny Trindade de Vilhena
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Krasnodar FC Krasnodar
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
469
 
Số đường chuyền
 
386
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
13
23
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
91
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Egor Baburin
47
Daniil Utkin
10
Wanderson Maciel Sousa Campos
52
Tonny Trindade de Vilhena
77
Ruslan Kambolov
7
Remy Cabella
20
Evgeni Markov
1
Evgeni Gorodov
3
Ambroise Oyongo
4
Aleksandr Martynovich
FC Krasnodar FC Krasnodar 4-4-2
4-2-3-1 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
58
Agkatsev
18
Chernov
2
Sorokin
31
Pantalea...
28
Smolniko...
16
Claesson
8
Gazinski...
14
Olsson
93
Suleyman...
11
Ionov
9
Ferreira...
31
Hodzyur
15
Kulakov
4
Strandbe...
44
Rykov
13
Kalinin
18
Jovicic
6
2
Augustyn...
17
Ibrahima...
10
Bicfalvi
58
Kabir
9
Pogrebny...

Substitutes

22
Arsen Adamov
28
Ivan Konovalov
93
Aleksey Gerasimov
25
Ivan Kuzmichev
55
Artem Maksimenko
40
Ramazan Gadzhimuradov
95
Chingiz Magomadov
30
Aleksey Evseev
19
Danijel Miskic
20
Andrey Panyukov
Đội hình dự bị
FC Krasnodar FC Krasnodar
Egor Baburin 12
Daniil Utkin 47
Wanderson Maciel Sousa Campos 10
Tonny Trindade de Vilhena 52
Ruslan Kambolov 77
Remy Cabella 7
Evgeni Markov 20
Evgeni Gorodov 1
Ambroise Oyongo 3
Aleksandr Martynovich 4
FC Krasnodar Ural Sverdlovsk Oblast
22 Arsen Adamov
28 Ivan Konovalov
93 Aleksey Gerasimov
25 Ivan Kuzmichev
55 Artem Maksimenko
40 Ramazan Gadzhimuradov
95 Chingiz Magomadov
30 Aleksey Evseev
19 Danijel Miskic
20 Andrey Panyukov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
35.67% Kiểm soát bóng 26.67%
6 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4.8
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
36.4% Kiểm soát bóng 37.3%
8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Krasnodar (28trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
6
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
5
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
1