Vòng 16
19:00 ngày 27/02/2021
FC Mariupol
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Dnipro-1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
0.97
1
3.15
X
3.30
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 1
0.87
U 1
0.97

Diễn biến chính

FC Mariupol FC Mariupol
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
6'
match yellow.png Douglas Silva Bacelar
11'
match yellow.png Oleksandr Nazarenko
Sergiy Chobotenko match yellow.png
12'
13'
match goal 0 - 1 Douglas Silva Bacelar
Kiến tạo: Oleksandr Pikhalonok
Kyrylo Melichenko 1 - 1 match goal
35'
Petro Stasiuk match yellow.png
50'
61'
match pen 1 - 2 Artem Dovbyk
Artem Bondarenko match yellow.png
65'
Oleksiy Bykov match yellow.png
69'
Andriy Kulakov 2 - 2
Kiến tạo: Dmytro Myshnov
match goal
87'
88'
match yellow.png Lucas Taylor Maia Reis
Alexander Drambayev match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Mariupol FC Mariupol
Dnipro-1 Dnipro-1
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
6
21
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
18
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
1
84
 
Pha tấn công
 
90
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 4.4
2.5 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
47.2% Kiểm soát bóng 54.5%
13.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Mariupol (0trận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
3
7
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
3
6