FC Minsk
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Dinamo Brest
Địa điểm: FC Minsk Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.91
0.91
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
1.00
1.00
1
3.40
3.40
X
3.30
3.30
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
FC Minsk
Phút
Dinamo Brest
6'
0 - 1 Denis Laptev
Kirill Pechenin(OW) 1 - 1
28'
57'
1 - 2 Denis Laptev
Aleksey Zaleski
63'
Yaroslav Yarotski
Ra sân: Roman Gribovskiy
Ra sân: Roman Gribovskiy
64'
68'
Artem Milevskiy
Ra sân: Roman Yuzepchukh
Ra sân: Roman Yuzepchukh
Semen Penchuk
Ra sân: Aleksey Zaleski
Ra sân: Aleksey Zaleski
75'
78'
Artem Bykov
Ra sân: David Tweh
Ra sân: David Tweh
86'
Pavel Sedko
Ra sân: Sergey Krivets
Ra sân: Sergey Krivets
Kirill Zinovich
Ra sân: Dmitriy Prishchepa
Ra sân: Dmitriy Prishchepa
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Minsk
Dinamo Brest
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
4
Cứu thua
2
91
Pha tấn công
76
55
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
FC Minsk
Dinamo Brest
7
Evdokimo...
12
Prishche...
9
Anufriev
19
Zaleski
21
Vasyliev
11
Gribovsk...
8
Shramche...
4
Ryzhuk
20
Klimovic...
28
Leonov
5
Ostroukh
19
Noyok
5
Pechenin
32
Tweh
9
Krivets
1
Ignatowi...
2
Gabi
21
Veretilo
34
Khacheri...
51
2
Laptev
77
Yuzepchu...
62
Gordeich...
Đội hình dự bị
FC Minsk
Pavel Gorbach
27
Kirill Zinovich
29
Kamil Zakirov
10
Gleb Zherdev
6
Andrey Shemruk
24
Yaroslav Yarotski
18
Eugene Chagovets
33
Maksim Lutskiy
17
Semen Penchuk
87
Sergey Veremko
16
Dinamo Brest
13
Maksim Vitus
7
Artem Bykov
35
Pavel Pavlyuchenko
99
Elis Bakaj
17
Pavel Sedko
20
Maksim Kovalchuk
10
Artem Milevskiy
11
Abdoulaye Diallo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
3.67
2
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
5.33
2.67
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
7.33
51%
Kiểm soát bóng
52.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
3.4
1.8
Bàn thua
1.4
5.2
Phạt góc
5.7
1.6
Thẻ vàng
1
3.5
Sút trúng cầu môn
6.7
43.1%
Kiểm soát bóng
34.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Minsk (11trận)
Chủ
Khách
Dinamo Brest (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2