FC Rukh Brest
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Shakhter Soligorsk
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.84
0.84
-1.5
1.00
1.00
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.83
0.83
1
8.50
8.50
X
4.80
4.80
2
1.26
1.26
Hiệp 1
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.84
0.84
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
FC Rukh Brest
Phút
Shakhter Soligorsk
8'
0 - 1 Nikola Antic
Vsevolod Sadovskiy 1 - 1
Kiến tạo: Oleksandr Migunov
Kiến tạo: Oleksandr Migunov
14'
21'
1 - 2 Artem Arkhipov
Kiến tạo: Igor Ivanovic
Kiến tạo: Igor Ivanovic
Oleksiy Kovtun
56'
Ilya Kolpachuk
Ra sân: Artem Petrenko
Ra sân: Artem Petrenko
65'
Aleksey Antilevski
67'
72'
Junior Kabananga Kalonji
Ra sân: Artem Arkhipov
Ra sân: Artem Arkhipov
Kirill Cepenkov
Ra sân: Aleksey Antilevski
Ra sân: Aleksey Antilevski
75'
Vladislav Morozov
Ra sân: Yegor Bogomolskiy
Ra sân: Yegor Bogomolskiy
80'
Evgeni Shevchenko
82'
87'
Aleksandr Selyava
Ra sân: Yuri Kendysh
Ra sân: Yuri Kendysh
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Rukh Brest
Shakhter Soligorsk
3
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
24
Sút Phạt
16
49%
Kiểm soát bóng
51%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
4
Cứu thua
5
134
Pha tấn công
147
83
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
FC Rukh Brest
Shakhter Soligorsk
3
Rakhmano...
10
Shevchen...
13
Migunov
30
Savior
19
Grechiho
9
Sadovski...
15
Bogomols...
50
Kovtun
11
Antilevs...
34
Petrenko
16
Stepanov
19
Podstrel...
67
Begunov
4
Khadarke...
27
Szoke
20
Sachivko
7
Yakhshib...
77
Kendysh
5
Antic
28
Ivanovic
35
Chesnovs...
68
Arkhipov
Đội hình dự bị
FC Rukh Brest
Vladislav Morozov
17
Ilya Kolpachuk
59
Kirill Cepenkov
21
Aleksandr Nechaev
1
Artem Denisenko
35
Shakhter Soligorsk
91
Maksim Belov
11
Giorgi Diasamidze
80
Ilya Cherniak
39
Igor Malashchitsky
32
Junior Kabananga Kalonji
17
Victor Sotnikov
8
Aleksandr Selyava
38
Makar Litskevich
6
Igor Burko
16
Sergey Balanovich
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
30%
Kiểm soát bóng
48.33%
0.33
Sút trúng cầu môn
3.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.1
2
Bàn thua
1.9
4.7
Phạt góc
3.3
2.1
Thẻ vàng
1.6
44.5%
Kiểm soát bóng
29.5%
3.3
Sút trúng cầu môn
3.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Rukh Brest (0trận)
Chủ
Khách
Shakhter Soligorsk (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
0
HT-H/FT-T
0
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
3
0