Vòng 13
16:00 ngày 30/04/2022
FC Ryukyu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Albirex Niigata
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
3.90
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.75
0.71
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Yuki Kusano 1 - 0
Kiến tạo: Ren Ikeda
match goal
10'
Katsuya Nakano match yellow.png
27'
37'
match yellow.png Yoshiaki Takagi
Ren Ikeda match yellow.png
39'
45'
match pen 1 - 1 Yoshiaki Takagi
46'
match change Yuzuru Shimada
Ra sân: Hiroki Akiyama
46'
match change Soya Fujiwara
Ra sân: Takumi Hasegawa
Keita Tanaka match yellow.png
67'
Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazumasa UESATO
match change
71'
Yuki Omoto
Ra sân: Katsuya Nakano
match change
71'
75'
match change Shunsuke Mito
Ra sân: Eitaro Matsuda
86'
match change Ken Yamura
Ra sân: Kaito Taniguchi
Keigo Numata
Ra sân: Takayuki Fukumura
match change
86'
Shinya Uehara
Ra sân: Yuki Kusano
match change
86'
89'
match change Ryotaro Ito
Ra sân: Yoshiaki Takagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Albirex Niigata Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
21
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
21
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
4
63
 
Pha tấn công
 
88
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shinya Uehara
15
Yuki Omoto
1
Danny Carvajal Rodriguez
25
Kazuto Takezawa
6
Takashi Kanai
14
Keigo Numata
9
Lee Yon Jick
FC Ryukyu FC Ryukyu
Albirex Niigata Albirex Niigata
4
Okazaki
2
Fukumura
8
Ikeda
11
Nakano
13
Kiyotake
22
Uehara
26
Taguchi
19
Kusano
20
UESATO
10
Tomidoko...
7
Tanaka
8
Kou
33
Takagi
17
Shinozuk...
1
Kojima
32
Hasegawa
5
Fitzgera...
22
Matsuda
7
Taniguch...
31
Horigome
6
Akiyama
35
Chiba

Substitutes

25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
28
Ken Yamura
14
Shunsuke Mito
20
Yuzuru Shimada
13
Ryotaro Ito
50
Daichi Tagami
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Shinya Uehara 21
Yuki Omoto 15
Danny Carvajal Rodriguez 1
Kazuto Takezawa 25
Takashi Kanai 6
Keigo Numata 14
Lee Yon Jick 9
FC Ryukyu Albirex Niigata
25 Soya Fujiwara
21 Koto Abe
28 Ken Yamura
14 Shunsuke Mito
20 Yuzuru Shimada
13 Ryotaro Ito
50 Daichi Tagami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
48% Kiểm soát bóng 60%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 0.7
4.7 Phạt góc 5.2
1.4 Thẻ vàng 1
3.4 Sút trúng cầu môn 4
49.1% Kiểm soát bóng 56.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (6trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0