Vòng 40
14:00 ngày 13/12/2020
FC Ryukyu
Đã kết thúc 6 - 0 (1 - 0)
Ehime FC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa vừa, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.09
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Ehime FC Ehime FC
10'
match yellow.png Takanori Maeno
Yoshio Koizumi 1 - 0 match goal
19'
46'
match change Makito Yoshida
Ra sân: Shigeru Yokotani
Koya Kazama 2 - 0 match goal
50'
58'
match change Koki Arita
Ra sân: Kyoji Kutsuna
58'
match change Daiki Nishioka
Ra sân: Takanori Maeno
Koya Kazama 3 - 0 match goal
59'
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Kazumasa UESATO
match change
61'
Koya Kazama 4 - 0 match goal
64'
Keigo Numata 5 - 0 match goal
66'
Ren Ikeda 6 - 0 match goal
72'
74'
match change Kazuhito Watanabe
Ra sân: Koji Yamase
Kazuki Yamaguchi
Ra sân: Shuto Kawai
match change
74'
Takuya Hitomi
Ra sân: Koya Kazama
match change
74'
Felipe Pereira Tavares
Ra sân: Ren Ikeda
match change
74'
Shinji Ono
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
80'
81'
match change Hiroto Takana
Ra sân: Shion Niwa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Ehime FC Ehime FC
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
6
14
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
5
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
70
 
Pha tấn công
 
68
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kazuki Yamaguchi
29
Mizuki Ichimaru
19
Takuya Hitomi
15
Tetsuya Chinen
1
Danny Carvajal Rodriguez
5
Felipe Pereira Tavares
7
Shinji Ono
FC Ryukyu FC Ryukyu
Ehime FC Ehime FC
6
Kazama
23
Ikeda
4
Okazaki
26
Taguchi
8
3
Kazama
28
Koizumi
9
Jick
13
Kawai
11
Tanaka
14
Numata
20
UESATO
1
Okamoto
7
Yokotani
11
Moriya
19
Kutsuna
33
Yamase
17
Kogure
20
Motegi
15
Niwa
2
Yamazaki
5
Maeno
8
Naganuma

Substitutes

14
Makito Yoshida
34
Kazuhito Watanabe
4
Daiki Nishioka
16
Hiroto Takana
9
Koki Arita
30
Shugo Tsuji
29
Takumu Kawamura
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kazuki Yamaguchi 18
Mizuki Ichimaru 29
Takuya Hitomi 19
Tetsuya Chinen 15
Danny Carvajal Rodriguez 1
Felipe Pereira Tavares 5
Shinji Ono 7
FC Ryukyu Ehime FC
14 Makito Yoshida
34 Kazuhito Watanabe
4 Daiki Nishioka
16 Hiroto Takana
9 Koki Arita
30 Shugo Tsuji
29 Takumu Kawamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 3.67
33.33% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 3.8
1.1 Thẻ vàng 1.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
45.2% Kiểm soát bóng 45.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
Ehime FC (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1