FC Ryukyu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.74
0.74
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.89
0.89
1
2.46
2.46
X
3.25
3.25
2
2.76
2.76
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
0.99
0.99
U
1
0.89
0.89
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Machida Zelvia
16'
0 - 1 Kaina Yoshio
Ryohei Okazaki
Ra sân: Lee Yon Jick
Ra sân: Lee Yon Jick
40'
45'
Mizuki Ando
Ryohei Okazaki
55'
Shinya Uehara
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
59'
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
59'
Yoshio Koizumi
65'
71'
Yuki Okada
Ra sân: Jeong Chung Geun
Ra sân: Jeong Chung Geun
81'
Shuta Doi
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Shinji Ono
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
81'
Felipe Pereira Tavares
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
81'
85'
Ri Han Jae
Ra sân: Yuki Okada
Ra sân: Yuki Okada
86'
Kaishu Sano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Machida Zelvia
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
119
Pha tấn công
97
50
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Machida Zelvia
20
UESATO
13
Kawai
11
Tanaka
9
Jick
28
Koizumi
14
Numata
26
Taguchi
8
Kazama
15
Chinen
6
Kazama
23
Ikeda
23
Sakai
16
Ando
25
Sano
22
Oda
18
Takae
4
Mizumoto
42
Fukui
10
Hirato
5
Fukatsu
8
Geun
14
Yoshio
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Felipe Pereira Tavares
5
Shinji Ono
7
Kazuki Yamaguchi
18
Shinya Uehara
21
Mizuki Ichimaru
29
Danny Carvajal Rodriguez
1
Ryohei Okazaki
4
Machida Zelvia
1
Yota Akimoto
6
Ri Han Jae
13
Yuki Okada
24
Yoshitaka Aoki
30
Yuki Nakashima
27
Misaki Haruyama
19
Shuta Doi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
3.67
50.67%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
4.4
1.1
Thẻ vàng
2
4.4
Sút trúng cầu môn
3.3
45.1%
Kiểm soát bóng
40.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (11trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
3