Vòng 23
16:30 ngày 26/06/2022
FC Ryukyu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
-0.5
0.85
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
4.75
X
3.50
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
28'
match goal 0 - 1 Shohei Takahashi
Shinya Uehara
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
match change
55'
Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazuto Takezawa
match change
66'
66'
match change Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
74'
match change Yuki Nakashima
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
80'
match change Shunya Suganuma
Ra sân: Kota Fukatsu
Vinicius Faria
Ra sân: Ryunosuke Noda
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Machida Zelvia Machida Zelvia
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
139
 
Pha tấn công
 
121
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Danny Carvajal Rodriguez
24
Vinicius Faria
6
Takashi Kanai
28
Rio Omori
10
Yu Tomidokoro
21
Shinya Uehara
20
Kazumasa UESATO
FC Ryukyu FC Ryukyu 4-4-2
4-4-2 Machida Zelvia Machida Zelvia
26
Taguchi
14
Numata
27
Nakagawa
9
Jick
22
Uehara
34
Oliveira
8
Ikeda
25
Takezawa
11
Nakano
18
Noda
13
Kiyotake
23
Popp
2
Okuyama
5
Fukatsu
17
Takahash...
22
Onaga
28
Ota
16
Uno
41
Yasui
10
Hirato
18
Ariajasu...
7
Dudu

Substitutes

40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
24
Jun Okano
20
Daiki Sato
13
Shunya Suganuma
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Danny Carvajal Rodriguez 1
Vinicius Faria 24
Takashi Kanai 6
Rio Omori 28
Yu Tomidokoro 10
Shinya Uehara 21
Kazumasa UESATO 20
FC Ryukyu Machida Zelvia
40 Vinicius Araujo
9 Chong Tese
42 Koki Fukui
30 Yuki Nakashima
24 Jun Okano
20 Daiki Sato
13 Shunya Suganuma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 4.6
1.1 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.6
45.1% Kiểm soát bóng 41.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (11trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2