FC Ryukyu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
4.75
4.75
X
3.50
3.50
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
0.88
-0.25
1.00
1.00
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Machida Zelvia
28'
0 - 1 Shohei Takahashi
Shinya Uehara
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
Ra sân: Kelvin Mateus de Oliveira
55'
Yu Tomidokoro
Ra sân: Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazuto Takezawa
66'
66'
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
74'
Yuki Nakashima
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
80'
Shunya Suganuma
Ra sân: Kota Fukatsu
Ra sân: Kota Fukatsu
Vinicius Faria
Ra sân: Ryunosuke Noda
Ra sân: Ryunosuke Noda
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Machida Zelvia
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
12
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
15
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
139
Pha tấn công
121
80
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
4-4-2
4-4-2
Machida Zelvia
26
Taguchi
14
Numata
27
Nakagawa
9
Jick
22
Uehara
34
Oliveira
8
Ikeda
25
Takezawa
11
Nakano
18
Noda
13
Kiyotake
23
Popp
2
Okuyama
5
Fukatsu
17
Takahash...
22
Onaga
28
Ota
16
Uno
41
Yasui
10
Hirato
18
Ariajasu...
7
Dudu
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Danny Carvajal Rodriguez
1
Vinicius Faria
24
Takashi Kanai
6
Rio Omori
28
Yu Tomidokoro
10
Shinya Uehara
21
Kazumasa UESATO
20
Machida Zelvia
40
Vinicius Araujo
9
Chong Tese
42
Koki Fukui
30
Yuki Nakashima
24
Jun Okano
20
Daiki Sato
13
Shunya Suganuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
7
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
4
50.67%
Kiểm soát bóng
48%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
4.6
1.1
Thẻ vàng
2.2
4.4
Sút trúng cầu môn
3.6
45.1%
Kiểm soát bóng
41.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (11trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
2