FC Ryukyu
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Matsumoto Yamaga FC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.11
2.11
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.35
1.35
+0.25
0.64
0.64
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Koki Kiyotake 1 - 0
34'
Koki Kiyotake 2 - 0
35'
38'
Shuto Kawai
46'
Junichi Tanaka
Ra sân: Yota Shimokawa
Ra sân: Yota Shimokawa
Koya Kazama 3 - 0
51'
55'
Taiki Miyabe
Ra sân: Manato Yamada
Ra sân: Manato Yamada
55'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
55'
Akira Toshima
Ra sân: Genta Omotehara
Ra sân: Genta Omotehara
Shinya Uehara
Ra sân: Keita Tanaka
Ra sân: Keita Tanaka
56'
Koki Kiyotake 4 - 0
57'
Koki Kazama
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
73'
Shingo Akamine
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
73'
Ramon de Araujo Siqueira
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
73'
77'
Koki Kotegawa
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
85'
90'
Kyowaan Hoshi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Matsumoto Yamaga FC
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
8
3
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
10
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
2
112
Pha tấn công
82
72
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Matsumoto Yamaga FC
18
Shimizu
16
Abe
8
Kazama
15
Chinen
13
3
Kiyotake
14
Numata
10
Tomidoko...
9
Jick
7
Tanaka
31
Inose
20
UESATO
8
Kawai
16
Murayama
14
Suzuki
43
Tokida
2
Hoshi
20
Takuma
3
Tanaka
5
Mae
30
Yamada
17
Omotehar...
27
Shimokaw...
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Shingo Akamine
24
Koki Kazama
6
Keisuke Tsumita
17
Mizuki Ichimaru
29
Shinya Uehara
21
Ramon de Araujo Siqueira
28
Ryoji Fukui
3
Matsumoto Yamaga FC
1
Kentaro Kakoi
29
Kaiga Murakoshi
18
Akira Toshima
37
Taiki Miyabe
7
Junichi Tanaka
28
Koki Kotegawa
11
Toyofumi Sakano
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
51%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
0.9
4.7
Phạt góc
6.9
1.4
Thẻ vàng
1
3.4
Sút trúng cầu môn
4.8
49.1%
Kiểm soát bóng
55.3%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (6trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1