Vòng 2
14:00 ngày 06/03/2021
FC Ryukyu
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.17
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Takuma Abe 1 - 0 match goal
1'
Keita Tanaka 2 - 0 match goal
27'
Koki Kiyotake match yellow.png
33'
46'
match change Riku Tanaka
Ra sân: Naoto Sawai
46'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Kentaro Sato
58'
match goal 2 - 1 Yuki Kusano
59'
match yellow.png Takumi Kusumoto
60'
match yellow.png Riku Tanaka
Shintaro Shimizu
Ra sân: Koya Kazama
match change
66'
Shingo Akamine
Ra sân: Koki Kiyotake
match change
66'
76'
match change Kaili Shimbo
Ra sân: Kensuke SATO
Shintaro Shimizu match yellow.png
77'
86'
match change Kazuhito Kishida
Ra sân: Daisuke Takagi
86'
match change Ren Komatsu
Ra sân: Yuki Kusano
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Koki Kazama
match change
87'
Shinya Uehara
Ra sân: Takuma Abe
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
72
 
Pha tấn công
 
76
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yu Tomidokoro
21
Shinya Uehara
29
Mizuki Ichimaru
22
Makito Uehara
18
Shintaro Shimizu
1
Danny Carvajal Rodriguez
24
Shingo Akamine
FC Ryukyu FC Ryukyu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
14
Numata
7
Tanaka
20
UESATO
26
Taguchi
8
Kazama
16
Abe
15
Chinen
13
Kiyotake
23
Ikeda
4
Okazaki
6
Kazama
44
Ishikawa
6
Watanabe
5
Sato
31
Kusano
8
SATO
10
Ikegami
13
Kusumoto
46
Takai
7
Takagi
14
Sawai
21
Kentaro

Substitutes

29
Riku Tanaka
24
Tsubasa Umeki
2
Kosuke Kikuchi
18
Ren Komatsu
48
Kaili Shimbo
9
Kazuhito Kishida
17
Daisuke Yoshimitsu
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Yu Tomidokoro 10
Shinya Uehara 21
Mizuki Ichimaru 29
Makito Uehara 22
Shintaro Shimizu 18
Danny Carvajal Rodriguez 1
Shingo Akamine 24
FC Ryukyu Renofa Yamaguchi
29 Riku Tanaka
24 Tsubasa Umeki
2 Kosuke Kikuchi
18 Ren Komatsu
48 Kaili Shimbo
9 Kazuhito Kishida
17 Daisuke Yoshimitsu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46% Kiểm soát bóng 54%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.3
45% Kiểm soát bóng 51.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (12trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0