FC Ryukyu
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.77
0.77
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
2.17
2.17
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Renofa Yamaguchi
Takuma Abe 1 - 0
1'
Keita Tanaka 2 - 0
27'
Koki Kiyotake
33'
46'
Riku Tanaka
Ra sân: Naoto Sawai
Ra sân: Naoto Sawai
46'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Kentaro Sato
Ra sân: Kentaro Sato
58'
2 - 1 Yuki Kusano
59'
Takumi Kusumoto
60'
Riku Tanaka
Shintaro Shimizu
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
66'
Shingo Akamine
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
66'
76'
Kaili Shimbo
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Shintaro Shimizu
77'
86'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
86'
Ren Komatsu
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
87'
Shinya Uehara
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Renofa Yamaguchi
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
72
Pha tấn công
76
52
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Renofa Yamaguchi
14
Numata
7
Tanaka
20
UESATO
26
Taguchi
8
Kazama
16
Abe
15
Chinen
13
Kiyotake
23
Ikeda
4
Okazaki
6
Kazama
44
Ishikawa
6
Watanabe
5
Sato
31
Kusano
8
SATO
10
Ikegami
13
Kusumoto
46
Takai
7
Takagi
14
Sawai
21
Kentaro
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Yu Tomidokoro
10
Shinya Uehara
21
Mizuki Ichimaru
29
Makito Uehara
22
Shintaro Shimizu
18
Danny Carvajal Rodriguez
1
Shingo Akamine
24
Renofa Yamaguchi
29
Riku Tanaka
24
Tsubasa Umeki
2
Kosuke Kikuchi
18
Ren Komatsu
48
Kaili Shimbo
9
Kazuhito Kishida
17
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
46%
Kiểm soát bóng
54%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
6.1
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
4.3
45%
Kiểm soát bóng
51.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (12trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0