FC Ryukyu
Đã kết thúc
4
-
2
(2 - 2)
Tochigi SC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.17
2.17
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Tochigi SC
3'
0 - 1 Daichi Inui
Shintaro Shimizu 1 - 1
16'
Kazumasa UESATO 2 - 1
22'
45'
2 - 2 Yuki Nishiya
46'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
46'
Kenya Onodera
Ra sân: Daichi Inui
Ra sân: Daichi Inui
60'
Koki Oshima
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
64'
65'
Kenya Onodera
Shunsuke Motegi 3 - 2
74'
77'
Ren Yamamoto
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
77'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
Shinya Uehara
Ra sân: Shintaro Shimizu
Ra sân: Shintaro Shimizu
77'
81'
Sora Kobori
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
85'
Nagi Matsumoto
Lee Yon Jick
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
87'
Lee Yon Jick 4 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Tochigi SC
4
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
6
73%
Kiểm soát bóng
27%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
6
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
67
Pha tấn công
56
54
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Tochigi SC
20
UESATO
14
Numata
7
Tanaka
13
Kiyotake
15
Chinen
8
Kazama
18
Shimizu
26
Taguchi
23
Ikeda
4
Okazaki
6
Kazama
14
Nishiya
36
Inui
25
Sato
19
Oshima
34
Arima
11
Juninho
5
Yanagi
1
Kawata
2
Yoshida
10
Mori
16
Kikuchi
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Kosuke Inose
31
Lee Yon Jick
9
Yu Tomidokoro
10
Mizuki Ichimaru
29
Shunsuke Motegi
27
Shinya Uehara
21
Shingo Akamine
24
Tochigi SC
32
Junki Hata
17
Ren Yamamoto
22
Kenya Onodera
41
Nagi Matsumoto
13
Rimu Matsuoka
38
Sora Kobori
15
Hiroki Oka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
46%
Kiểm soát bóng
45.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.5
45%
Kiểm soát bóng
42.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (12trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0