Vòng 14
16:00 ngày 15/05/2021
FC Ryukyu
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 2)
Tochigi SC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.17
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 0.75
0.65
U 0.75
1.33

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
3'
match goal 0 - 1 Daichi Inui
Shintaro Shimizu 1 - 1 match goal
16'
Kazumasa UESATO 2 - 1 match goal
22'
45'
match goal 2 - 2 Yuki Nishiya
46'
match change Rimu Matsuoka
Ra sân: Juninho
46'
match change Kenya Onodera
Ra sân: Daichi Inui
60'
match yellow.png Koki Oshima
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koki Kiyotake
match change
64'
65'
match yellow.png Kenya Onodera
Shunsuke Motegi 3 - 2 match goal
74'
77'
match change Ren Yamamoto
Ra sân: Toshiki Mori
77'
match change Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Shinya Uehara
Ra sân: Shintaro Shimizu
match change
77'
81'
match change Sora Kobori
Ra sân: Kotaro Arima
85'
match yellow.png Nagi Matsumoto
Lee Yon Jick
Ra sân: Koya Kazama
match change
87'
Lee Yon Jick 4 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Tochigi SC Tochigi SC
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Sút Phạt
 
6
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
6
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
67
 
Pha tấn công
 
56
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Kosuke Inose
9
Lee Yon Jick
10
Yu Tomidokoro
29
Mizuki Ichimaru
27
Shunsuke Motegi
21
Shinya Uehara
24
Shingo Akamine
FC Ryukyu FC Ryukyu
Tochigi SC Tochigi SC
20
UESATO
14
Numata
7
Tanaka
13
Kiyotake
15
Chinen
8
Kazama
18
Shimizu
26
Taguchi
23
Ikeda
4
Okazaki
6
Kazama
14
Nishiya
36
Inui
25
Sato
19
Oshima
34
Arima
11
Juninho
5
Yanagi
1
Kawata
2
Yoshida
10
Mori
16
Kikuchi

Substitutes

32
Junki Hata
17
Ren Yamamoto
22
Kenya Onodera
41
Nagi Matsumoto
13
Rimu Matsuoka
38
Sora Kobori
15
Hiroki Oka
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kosuke Inose 31
Lee Yon Jick 9
Yu Tomidokoro 10
Mizuki Ichimaru 29
Shunsuke Motegi 27
Shinya Uehara 21
Shingo Akamine 24
FC Ryukyu Tochigi SC
32 Junki Hata
17 Ren Yamamoto
22 Kenya Onodera
41 Nagi Matsumoto
13 Rimu Matsuoka
38 Sora Kobori
15 Hiroki Oka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 45.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
45% Kiểm soát bóng 42.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (12trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0