Vòng 16
17:00 ngày 14/05/2022
FC Ryukyu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2
0.93
U 2
0.93
1
2.63
X
2.90
2
2.82
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 0.75
0.95
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
Yuki Kusano 1 - 0 match goal
13'
24'
match yellow.png Kenta Fukumori
46'
match change Yuji Senuma
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ryohei Okazaki match yellow.png
46'
Keigo Numata
Ra sân: Ryohei Okazaki
match change
54'
58'
match change Omer Tokac
Ra sân: Ren Yamamoto
Shinya Uehara
Ra sân: Yuki Kusano
match change
68'
Takashi Kanai
Ra sân: Koki Kiyotake
match change
68'
75'
match change Masato Igarsashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
80'
match change Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
80'
match change Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Keita Tanaka
Ra sân: Katsuya Nakano
match change
85'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazuto Takezawa
match change
85'
Ren Ikeda match yellow.png
90'
Takashi Kanai match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Tochigi SC Tochigi SC
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
101
 
Pha tấn công
 
105
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Keita Tanaka
6
Takashi Kanai
14
Keigo Numata
20
Kazumasa UESATO
1
Danny Carvajal Rodriguez
21
Shinya Uehara
18
Ryunosuke Noda
FC Ryukyu FC Ryukyu
Tochigi SC Tochigi SC
9
Jick
10
Tomidoko...
25
Takezawa
13
Kiyotake
11
Nakano
15
Omoto
26
Taguchi
19
Kusano
2
Fukumura
4
Okazaki
8
Ikeda
30
Fukumori
17
Yamamoto
4
Sato
35
Suzuki
14
Yachida
13
Matsuoka
29
Yano
16
Gutierre...
1
Kawata
18
Omori
3
Kurosaki

Substitutes

27
Masato Igarsashi
21
Omer Tokac
15
Naoki Otani
7
Yuki Nishiya
32
Ko Miyazaki
25
Yuya Aoshima
9
Yuji Senuma
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Keita Tanaka 7
Takashi Kanai 6
Keigo Numata 14
Kazumasa UESATO 20
Danny Carvajal Rodriguez 1
Shinya Uehara 21
Ryunosuke Noda 18
FC Ryukyu Tochigi SC
27 Masato Igarsashi
21 Omer Tokac
15 Naoki Otani
7 Yuki Nishiya
32 Ko Miyazaki
25 Yuya Aoshima
9 Yuji Senuma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
49.1% Kiểm soát bóng 42.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (6trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0