FC Ryukyu
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.63
2.63
X
2.90
2.90
2
2.82
2.82
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
1.01
1.01
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Tochigi SC
Yuki Kusano 1 - 0
13'
24'
Kenta Fukumori
46'
Yuji Senuma
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ra sân: Rimu Matsuoka
Ryohei Okazaki
46'
Keigo Numata
Ra sân: Ryohei Okazaki
Ra sân: Ryohei Okazaki
54'
58'
Omer Tokac
Ra sân: Ren Yamamoto
Ra sân: Ren Yamamoto
Shinya Uehara
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
68'
Takashi Kanai
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
68'
75'
Masato Igarsashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
80'
Yuki Nishiya
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
80'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
Keita Tanaka
Ra sân: Katsuya Nakano
Ra sân: Katsuya Nakano
85'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazuto Takezawa
85'
Ren Ikeda
90'
Takashi Kanai
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Tochigi SC
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
9
Phạm lỗi
11
1
Cứu thua
2
101
Pha tấn công
105
64
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Tochigi SC
9
Jick
10
Tomidoko...
25
Takezawa
13
Kiyotake
11
Nakano
15
Omoto
26
Taguchi
19
Kusano
2
Fukumura
4
Okazaki
8
Ikeda
30
Fukumori
17
Yamamoto
4
Sato
35
Suzuki
14
Yachida
13
Matsuoka
29
Yano
16
Gutierre...
1
Kawata
18
Omori
3
Kurosaki
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Keita Tanaka
7
Takashi Kanai
6
Keigo Numata
14
Kazumasa UESATO
20
Danny Carvajal Rodriguez
1
Shinya Uehara
21
Ryunosuke Noda
18
Tochigi SC
27
Masato Igarsashi
21
Omer Tokac
15
Naoki Otani
7
Yuki Nishiya
32
Ko Miyazaki
25
Yuya Aoshima
9
Yuji Senuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
2.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
48%
Kiểm soát bóng
38.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
4.7
1.4
Thẻ vàng
1.6
3.4
Sút trúng cầu môn
2.9
49.1%
Kiểm soát bóng
42.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (6trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0