Vòng 8
15:00 ngày 17/04/2021
FC Ryukyu
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Tokyo Verdy 1
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.11
X
3.25
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Ryukyu FC Ryukyu
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
41'
match red Yuhei Sato
Kazumasa UESATO match yellow.png
45'
60'
match change Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
Keita Tanaka 1 - 0 match goal
62'
Yu Tomidokoro 2 - 0 match goal
67'
71'
match yellow.png Ryoya Yamashita
Shintaro Shimizu
Ra sân: Koki Kiyotake
match change
73'
Koya Kazama
Ra sân: Kazumasa UESATO
match change
73'
78'
match change Taiga Ishiura
Ra sân: Seiya Baba
Shingo Akamine
Ra sân: Takuma Abe
match change
78'
85'
match change Jin Hanato
Ra sân: Ryoga Sato
85'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Kyota Mochii
Lee Yon Jick
Ra sân: Yu Tomidokoro
match change
90'
Shunsuke Motegi
Ra sân: Koya Kazama
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Ryukyu FC Ryukyu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
13
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
92
 
Pha tấn công
 
79
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Kosuke Inose
9
Lee Yon Jick
24
Shingo Akamine
6
Koki Kazama
21
Shinya Uehara
27
Shunsuke Motegi
18
Shintaro Shimizu
FC Ryukyu FC Ryukyu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
7
Tanaka
14
Numata
10
Tomidoko...
20
UESATO
4
Okazaki
23
Ikeda
13
Kiyotake
8
Kazama
16
Abe
15
Chinen
26
Taguchi
19
Koike
5
Taira
17
Kato
9
Sato
4
Kajikawa
22
Baba
16
Fukumura
11
Yamashit...
27
Sato
31
Vidotto
2
Wakasa

Substitutes

42
Kazuki Anzai
18
Yuan Matsuhashi
25
Jin Hanato
1
Takahiro Shibasaki
15
Boniface Uduka
14
Taiga Ishiura
26
Kyota Mochii
Đội hình dự bị
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kosuke Inose 31
Lee Yon Jick 9
Shingo Akamine 24
Koki Kazama 6
Shinya Uehara 21
Shunsuke Motegi 27
Shintaro Shimizu 18
FC Ryukyu Tokyo Verdy
42 Kazuki Anzai
18 Yuan Matsuhashi
25 Jin Hanato
1 Takahiro Shibasaki
15 Boniface Uduka
14 Taiga Ishiura
26 Kyota Mochii

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.1
45.2% Kiểm soát bóng 46.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Ryukyu (10trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1