FC Ryukyu
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Okinawa Athletic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
3.95
3.95
X
3.20
3.20
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
1
0.99
0.99
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Ventforet Kofu
3'
Toshiki Ishikawa
27'
Hidehiro Sugai
Shinya Uehara
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
44'
Takashi Kanai
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
67'
Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazuto Takezawa
Ra sân: Kazuto Takezawa
67'
Shinya Uehara 1 - 0
Kiến tạo: Katsuya Nakano
Kiến tạo: Katsuya Nakano
71'
72'
Sho Araki
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
72'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
79'
Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
79'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ra sân: Toshiki Ishikawa
Ryunosuke Noda
Ra sân: Katsuya Nakano
Ra sân: Katsuya Nakano
83'
Rio Omori
Ra sân: Lee Yon Jick
Ra sân: Lee Yon Jick
83'
89'
Yuzuki Yamato
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
90'
1 - 1 Nagi Matsumoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Ventforet Kofu
2
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
17
37%
Kiểm soát bóng
63%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
16
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
0
77
Pha tấn công
112
32
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
Ventforet Kofu
25
Takezawa
10
Tomidoko...
14
Numata
9
Jick
11
Nakano
13
Kiyotake
15
Omoto
19
Kusano
26
Taguchi
2
Fukumura
8
Ikeda
2
Sugai
18
Torikai
24
Yamada
1
Kawata
22
Nozawa
26
Ishikawa
41
Hasegawa
27
Kobayash...
5
Urakami
23
Sekiguch...
10
Sousa
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Kazumasa UESATO
20
Keita Tanaka
7
Takashi Kanai
6
Rio Omori
28
Danny Carvajal Rodriguez
1
Shinya Uehara
21
Ryunosuke Noda
18
Ventforet Kofu
25
Yuzuki Yamato
20
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
7
Sho Araki
11
Bruno Pereira de Albuquerque
16
Koya Hayashida
31
Kosuke Okanishio
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
6.1
1.4
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
5.2
49.1%
Kiểm soát bóng
46.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (6trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1